Định nghĩa của từ mortify

mortifyverb

Mortify

/ˈmɔːtɪfaɪ//ˈmɔːrtɪfaɪ/

Từ "mortify" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mortificare" có nghĩa là "cho đến chết". Vào thời trung cổ, cụm từ "mortification" được sử dụng như một thuật ngữ tôn giáo để mô tả việc thực hành từ bỏ những thú vui trần tục để thanh lọc tâm hồn và đến gần Chúa hơn. Điều này bao gồm các hoạt động như tự hành xác, nhịn đói và thiếu ngủ. Cách sử dụng hiện đại của từ "mortify" vẫn mang hàm ý tự phủ nhận, nhưng hiện nay nó được sử dụng phổ biến hơn để mô tả những hành động kìm nén hoặc làm giảm giá trị bản thân. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà ai đó cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn hoặc hối hận về điều gì đó mà họ đã làm. Nói một cách ngắn gọn, nguồn gốc của từ "mortify" nằm ở việc thực hành hành xác tôn giáo, bao gồm việc tự hành xác để củng cố đời sống tinh thần của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều cách sử dụng rộng hơn liên quan đến việc kìm nén hoặc hạ thấp bản thân vì nhiều lý do khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghành xác

meaninglàm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện

type nội động từ

meaning(y học) bị thối hoại

namespace
Ví dụ:
  • Jane mortified herself when she accidentally wore the same dress to work two days in a row.

    Jane cảm thấy vô cùng xấu hổ khi vô tình mặc cùng một chiếc váy đi làm hai ngày liên tiếp.

  • Mark's behavior at the party mortified his parents, as he got drunk and made a scene.

    Hành vi của Mark tại bữa tiệc khiến bố mẹ anh buồn bã khi anh say xỉn và gây náo loạn.

  • The author's vivid descriptions of her physical symptoms mortified the reader in this first-person account of a life-threatening illness.

    Những mô tả sống động của tác giả về các triệu chứng thể chất của bà đã khiến người đọc vô cùng kinh ngạc trong lời kể của bà về căn bệnh đe dọa tính mạng này.

  • The student mortified herself in front of the class when she forgot the answer to the teacher's question.

    Cô sinh viên đã rất xấu hổ trước lớp khi quên mất câu trả lời cho câu hỏi của giáo viên.

  • The news of his embezzlement mortified the entire community, as they had trusted him for years.

    Tin tức về hành vi biển thủ của ông đã làm cả cộng đồng bàng hoàng vì họ đã tin tưởng ông trong nhiều năm.

  • Rachel mortified herself by checking her phone during the wedding ceremony.

    Rachel cảm thấy xấu hổ khi kiểm tra điện thoại trong suốt buổi lễ cưới.

  • The politician's unexpected slip-up during a debate mortified his supporters and critical observers alike.

    Sự nhầm lẫn bất ngờ của chính trị gia này trong một cuộc tranh luận đã khiến những người ủng hộ ông cũng như những người quan sát chỉ trích vô cùng tức giận.

  • The artist's self-portrait, depicting her in an embarrassing or vulnerable position, mortified her to the point of withdrawing it from the exhibition.

    Bức chân dung tự họa của nghệ sĩ, miêu tả bà trong tư thế xấu hổ hoặc dễ bị tổn thương, khiến bà xấu hổ đến mức phải rút nó khỏi triển lãm.

  • The unexpected twist in the plot mortified the author, who had planned something completely different.

    Diễn biến bất ngờ trong cốt truyện khiến tác giả vô cùng bối rối, vì ông đã lên kế hoạch cho một điều hoàn toàn khác.

  • The perpetrator's confession mortified the courtroom, as the victim's family had been preparing for a trial.

    Lời thú tội của thủ phạm đã làm chấn động cả phòng xử án, vì gia đình nạn nhân đang chuẩn bị cho phiên tòa.

Từ, cụm từ liên quan