Định nghĩa của từ righteously

righteouslyadverb

một cách chính đáng

/ˈraɪtʃəsli//ˈraɪtʃəsli/

Từ "righteously" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Tính từ "right" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "riht", có nghĩa là "thẳng", "công bằng" hoặc "chính xác". Vào thế kỷ thứ 9, "right" bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, chỉ ra điều gì đó được thực hiện theo cách công bằng hoặc đúng đắn. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành "righteously," đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Ban đầu, "righteously" có nghĩa là "theo cách công bằng hoặc chính nghĩa". Theo thời gian, từ này có hàm ý về sự ngay thẳng về mặt đạo đức, ngụ ý rằng điều gì đó được thực hiện với ý thức về công lý hoặc đức hạnh. Trong tiếng Anh hiện đại, "righteously" thường được dùng để thể hiện sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ đối với hành vi hoặc hành động chính nghĩa của ai đó, như trong "He spoke out against injustice righteously."

namespace

in a way that is morally right or good

theo cách đúng đắn hoặc tốt về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • They believed they were fighting righteously in defence of their country.

    Họ tin rằng họ đang chiến đấu chính nghĩa để bảo vệ đất nước.

  • The pastor preached a righteous sermon about the importance of forgiveness.

    Mục sư đã thuyết giảng một bài giảng chính nghĩa về tầm quan trọng của sự tha thứ.

  • After years of struggle, the politician finally won the election righteously.

    Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng chính trị gia này đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử một cách chính đáng.

  • The athlete trained relentlessly to compete righteously in the upcoming championship.

    Vận động viên này đã tập luyện không ngừng nghỉ để có thể cạnh tranh một cách công bằng trong giải vô địch sắp tới.

  • The chef cooked an exquisite meal righteously, using only the freshest and healthiest ingredients.

    Đầu bếp đã nấu một bữa ăn tuyệt vời một cách công bằng, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon và lành mạnh nhất.

in a way that you think is morally acceptable or fair

theo cách mà bạn nghĩ là có thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc công bằng

Ví dụ:
  • ‘May that be a lesson to you,’ he told her righteously.

    "Mong rằng đó sẽ là bài học cho em", anh nói với cô một cách chính trực.

  • She sounded righteously indignant when asked unwelcome questions about her past.

    Cô ấy tỏ ra vô cùng phẫn nộ khi bị hỏi những câu hỏi không mong muốn về quá khứ của mình.

Từ, cụm từ liên quan