Định nghĩa của từ monetize

monetizeverb

kiếm tiền

/ˈmʌnɪtaɪz//ˈmɑːnɪtaɪz/

Từ "monetize" có nguồn gốc từ giữa những năm 1980 trong thế giới kinh doanh như một cách để mô tả quá trình biến các tài sản hoặc hoạt động phi tiền tệ thành các dự án tài chính có lợi nhuận. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tên của nghệ sĩ người Pháp Claude Monet, vì nó có cùng gốc với từ "monetize" trong tiếng Pháp, đó là "monétiser". Trong tiếng Pháp, "monétiser" được dịch là "chuyển đổi thành tiền" hoặc "đưa vào lưu thông như tiền". Bản dịch này phản ánh chính xác ý nghĩa của thuật ngữ tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động đưa ra các chiến lược để kiếm doanh thu hoặc thu lợi nhuận tài chính từ nhiều hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau không có giá trị tiền tệ cố hữu. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây với sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số, vì nó cung cấp một cách ngắn gọn để mô tả quá trình chuyển đổi nội dung kỹ thuật số, sở hữu trí tuệ hoặc hoạt động trực tuyến thành các luồng thu nhập có lợi nhuận. Tóm lại, từ "monetize" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một thuật ngữ kinh doanh và tiếp thị, lấy cảm hứng từ quá trình chuyển đổi các bức tranh của Monet thành các sản phẩm có thể bán được và các luồng thu nhập có lợi nhuận thông qua các cuộc triển lãm, bản in và hàng hóa. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, bao gồm nhiều hoạt động, chẳng hạn như chuyển đổi lưu lượng truy cập trang web thành doanh thu quảng cáo, chuyển đổi dữ liệu người dùng thành thông tin chi tiết về tiếp thị và chuyển đổi ý tưởng thành các sản phẩm hoặc dịch vụ có lợi nhuận.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđúc thành tiền

meaningcho lưu hành làm tiền tệ

namespace
Ví dụ:
  • The blogger's main goal is to create engaging content and monetize her website through display ads and sponsorships.

    Mục tiêu chính của blogger là tạo ra nội dung hấp dẫn và kiếm tiền từ trang web của mình thông qua quảng cáo hiển thị và tài trợ.

  • The company successfully monetized its video content on YouTube by adding product promotions and affiliate links.

    Công ty đã kiếm tiền thành công từ nội dung video của mình trên YouTube bằng cách thêm các chương trình khuyến mãi sản phẩm và liên kết liên kết.

  • The influencer monetized his social media accounts by collaborating with brands and promoting their products to his followers.

    Người có sức ảnh hưởng này kiếm tiền từ tài khoản mạng xã hội của mình bằng cách hợp tác với các thương hiệu và quảng bá sản phẩm của họ tới những người theo dõi mình.

  • The app developer monetized his mobile game by charging users for in-app purchases and advertising within the game.

    Nhà phát triển ứng dụng kiếm tiền từ trò chơi di động của mình bằng cách tính phí người dùng khi mua hàng trong ứng dụng và quảng cáo trong trò chơi.

  • The podcast host monetized his show by securing sponsorship deals with related brands and charging a fee for guest appearances.

    Người dẫn chương trình podcast kiếm tiền từ chương trình của mình bằng cách ký kết hợp đồng tài trợ với các thương hiệu liên quan và tính phí cho những lần xuất hiện với tư cách khách mời.

  • The e-book author monetized her published work by selling it on her website and through various online retailers.

    Tác giả sách điện tử kiếm tiền từ tác phẩm đã xuất bản của mình bằng cách bán chúng trên trang web của mình và thông qua nhiều nhà bán lẻ trực tuyến khác nhau.

  • The software developer monetized his application by offering a freemium model, where some features are available for free, while others require a paid subscription.

    Nhà phát triển phần mềm kiếm tiền từ ứng dụng của mình bằng cách cung cấp mô hình freemium, trong đó một số tính năng được cung cấp miễn phí, trong khi một số tính năng khác yêu cầu phải đăng ký trả phí.

  • The musician monetized his music by licensing it to TV shows, movies, and other media outlets.

    Nhạc sĩ kiếm tiền từ âm nhạc của mình bằng cách cấp phép phát hành trên các chương trình truyền hình, phim ảnh và các phương tiện truyền thông khác.

  • The fitness instructor monetized her online classes by charging a subscription fee for ongoing access to her videos.

    Huấn luyện viên thể hình kiếm tiền từ các lớp học trực tuyến của mình bằng cách tính phí đăng ký để được truy cập liên tục vào các video của cô.

  • The AI engineer monetized his algorithm by licensing it to businesses for use in their products and services.

    Kỹ sư AI đã kiếm tiền từ thuật toán của mình bằng cách cấp phép cho các doanh nghiệp sử dụng trong các sản phẩm và dịch vụ của họ.