Định nghĩa của từ monetization

monetizationnoun

kiếm tiền

/ˌmʌnɪtaɪˈzeɪʃn//ˌmɑːnɪtəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "monetization" bắt nguồn từ bối cảnh kinh tế và tài chính, cụ thể là vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này xuất hiện như một cách mới để mô tả quá trình chuyển đổi tài sản hoặc hoạt động phi tiền tệ thành giá trị tiền mặt. Trước những năm 1900, tiếng Anh không có một từ nào để biểu thị quá trình chuyển đổi các mặt hàng vô hình, chẳng hạn như sở hữu trí tuệ hoặc lưu lượng truy cập trang web, thành lợi nhuận. Năm 1867, nhà kinh tế học người Pháp Antoine Augustin Cournot đã đặt ra thuật ngữ tiếng Pháp "monetisation" để mô tả quá trình chuyển đổi sản lượng kinh tế thành tiền tệ như một phần trong lý thuyết của ông về hoạt động của các nền kinh tế tư bản. Phiên bản tiếng Anh của thuật ngữ này là "monetisation" và nó trở nên phổ biến vào những năm 1990, khi kỷ nguyên kỹ thuật số mang đến những hình thức truyền thông và thương mại mới, chẳng hạn như phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trực tuyến, đòi hỏi một từ vựng mới. Vào đầu những năm 2000, cách viết "monetization" của người Mỹ đã trở thành dạng chính của từ này đang được sử dụng, phản ánh xu hướng tiếng Anh của người Mỹ thích nghi và biến dạng các từ mượn. Tóm lại, "monetization" là một từ tương đối mới phản ánh sự phát triển của nền kinh tế hiện đại khi họ vật lộn với việc chuyển đổi các hình thức giá trị mới thành các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể đo lường và sinh lời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đúc thành tiền

meaningsự cho lưu hành làm tiền tệ

namespace
Ví dụ:
  • After months of experimenting with different strategies, the company finally achieved successful monetization of their mobile app through in-app purchases and advertisements.

    Sau nhiều tháng thử nghiệm nhiều chiến lược khác nhau, cuối cùng công ty đã thành công trong việc kiếm tiền từ ứng dụng di động của mình thông qua mua hàng trong ứng dụng và quảng cáo.

  • The musician's social media presence and streaming services have allowed her to monetize her music in new and innovative ways beyond just album sales.

    Sự hiện diện trên mạng xã hội và các dịch vụ phát trực tuyến của nữ nhạc sĩ đã cho phép cô kiếm tiền từ âm nhạc của mình theo những cách mới mẻ và sáng tạo, không chỉ thông qua việc bán album.

  • The blogger's website features various forms of monetization, including sponsored posts, affiliate links, and display ads.

    Trang web của blogger có nhiều hình thức kiếm tiền khác nhau, bao gồm bài đăng được tài trợ, liên kết liên kết và quảng cáo hiển thị.

  • To maximize their revenue potential, the startup pursued a multi-faceted approach to monetization, including a freemium model, a premium subscription, and licensing agreements.

    Để tối đa hóa tiềm năng doanh thu, công ty khởi nghiệp này đã áp dụng phương pháp tiếp cận đa diện để kiếm tiền, bao gồm mô hình freemium, đăng ký trả phí và các thỏa thuận cấp phép.

  • The influencer's YouTube channel has generated significant monetization through brand partnerships and AdSense revenue.

    Kênh YouTube của người có sức ảnh hưởng đã tạo ra nguồn thu nhập đáng kể thông qua quan hệ đối tác với thương hiệu và doanh thu AdSense.

  • The content creator's podcast now boasts various sources of monetization, such as merchandise sales, live events, and Patreon contributions.

    Podcast của người sáng tạo nội dung hiện có nhiều nguồn kiếm tiền khác nhau, chẳng hạn như bán hàng hóa, sự kiện trực tiếp và đóng góp trên Patreon.

  • The artist's record label recognized the potential for sustained monetization through merchandise sales, music licensing, and sync deals.

    Hãng thu âm của nghệ sĩ đã nhận ra tiềm năng kiếm tiền bền vững thông qua việc bán hàng hóa, cấp phép âm nhạc và hợp đồng đồng bộ hóa.

  • The designer's online store uses a combination of tactics to monetize her creations, including direct sales and collaborations with retailers.

    Cửa hàng trực tuyến của nhà thiết kế sử dụng kết hợp nhiều chiến thuật để kiếm tiền từ những sáng tạo của mình, bao gồm bán hàng trực tiếp và hợp tác với các nhà bán lẻ.

  • The game developer's initial strategy for monetization was microtransactions, but they eventually also introduced a one-time purchase model to further boost revenue.

    Chiến lược kiếm tiền ban đầu của nhà phát triển trò chơi là giao dịch nhỏ, nhưng cuối cùng họ cũng giới thiệu mô hình mua một lần để tăng thêm doanh thu.

  • The e-commerce business took a holistic approach to monetization, including e-books, online courses, conferences, and consulting services in addition to product sales.

    Hoạt động thương mại điện tử áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện để kiếm tiền, bao gồm sách điện tử, khóa học trực tuyến, hội nghị và dịch vụ tư vấn ngoài việc bán sản phẩm.