Định nghĩa của từ misquote

misquoteverb

trích dẫn sai

/ˌmɪsˈkwəʊt//ˌmɪsˈkwəʊt/

Từ "misquote" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "mis-" và "quote". "Mis-" là tiền tố có nghĩa là "wrongly" hoặc "tệ", trong khi "quote" bắt nguồn từ tiếng Latin "quotus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "bao nhiêu". Do đó, "misquote" theo nghĩa đen có nghĩa là "trích dẫn sai" hoặc "trích dẫn không chính xác". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc trích dẫn và ghi nguồn chính xác trong giao tiếp bằng văn bản.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrích dẫn sai

namespace
Ví dụ:
  • He misquoted the author's words, changing the original meaning entirely.

    Ông đã trích dẫn sai lời của tác giả, làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa ban đầu.

  • The news anchor misquoted the politician during the live broadcast, leading to a lot of confusion.

    Người dẫn chương trình đã trích dẫn sai lời của chính trị gia trong buổi phát sóng trực tiếp, gây ra nhiều nhầm lẫn.

  • She misquoted the lines from the play, making it difficult for the audience to follow the plot.

    Cô ấy đã trích dẫn sai lời thoại trong vở kịch, khiến khán giả khó theo dõi được cốt truyện.

  • The article contained a misquote that created a false impression and caused a lot of unnecessary controversy.

    Bài viết có trích dẫn sai tạo nên ấn tượng sai lệch và gây ra nhiều tranh cãi không đáng có.

  • I accidentally misquoted my colleague's idea during the presentation, and I immediately apologized for the mistake.

    Tôi vô tình trích dẫn sai ý tưởng của đồng nghiệp trong buổi thuyết trình và tôi đã ngay lập tức xin lỗi vì sự nhầm lẫn đó.

  • The writer misquoted the historical figure, leading to errors in the book's accuracy.

    Tác giả đã trích dẫn sai nhân vật lịch sử, dẫn đến sai sót về tính chính xác của cuốn sách.

  • The website misquoted the celebrity's statement, leading to misunderstandings and misinformation.

    Trang web đã trích dẫn sai lời phát biểu của người nổi tiếng, dẫn đến hiểu lầm và thông tin sai lệch.

  • The student misquoted the definition of the word, resulting in a lower grade on the exam.

    Học sinh này đã trích dẫn sai định nghĩa của từ, dẫn đến điểm bài kiểm tra bị thấp hơn.

  • The speech contained several misquotes that left the audience confused and unsure of the speaker's point.

    Bài phát biểu có nhiều trích dẫn sai khiến khán giả bối rối và không chắc chắn về quan điểm của diễn giả.

  • The interviewer misquoted the actor's answer, causing the actor to clarify his statement in a follow-up interview.

    Người phỏng vấn đã trích dẫn sai câu trả lời của nam diễn viên, khiến nam diễn viên phải làm rõ tuyên bố của mình trong cuộc phỏng vấn tiếp theo.