Định nghĩa của từ misdiagnose

misdiagnoseverb

chẩn đoán sai

/ˌmɪsdaɪəɡˈnəʊz//ˌmɪsdaɪəɡˈnəʊz/

Từ "misdiagnose" có một lịch sử hấp dẫn. Bản thân thuật ngữ "diagnose" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" có nghĩa là "through" và "gnosis" có nghĩa là "knowledge" hoặc "discernment". Ban đầu nó có nghĩa là "phân biệt" hoặc "biết bằng cách kiểm tra". Thuật ngữ "misdiagnose" xuất hiện muộn hơn nhiều, vào khoảng thế kỷ 19. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào những năm 1840 trong bối cảnh y tế, khi các bác sĩ sẽ xác định sai bệnh tật hoặc tình trạng của bệnh nhân. Hậu tố "-mis-" (có nghĩa là "bad" hoặc "wrong") được thêm vào gốc "diagnose" để truyền đạt ý tưởng về chẩn đoán không chính xác hoặc nhầm lẫn. Theo thời gian, thuật ngữ "misdiagnose" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh y tế để bao gồm nhận dạng hoặc diễn giải không chính xác trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tâm lý học, luật pháp và khoa học xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ trường hợp nào mà chẩn đoán, kết luận hoặc diễn giải là không chính xác hoặc không đúng.

namespace
Ví dụ:
  • The patient was misdiagnosed with cancer, but further testing revealed that it was a false alarm.

    Bệnh nhân bị chẩn đoán nhầm là ung thư, nhưng các xét nghiệm tiếp theo cho thấy đó chỉ là báo động giả.

  • After experiencing severe headaches, the doctor misdiagnosed the patient with migraines and prescribed pain medication. It wasn't until a few weeks later that a more serious condition was discovered.

    Sau khi bị đau đầu dữ dội, bác sĩ đã chẩn đoán nhầm bệnh nhân bị đau nửa đầu và kê đơn thuốc giảm đau. Phải đến vài tuần sau, tình trạng nghiêm trọng hơn mới được phát hiện.

  • The patient's symptoms were initially misdiagnosed as a viral infection, but it turned out to be a bacterial infection that required antibiotics.

    Các triệu chứng của bệnh nhân ban đầu được chẩn đoán nhầm là nhiễm virus, nhưng thực ra lại là nhiễm trùng do vi khuẩn và cần phải dùng kháng sinh.

  • The emergency room doctor misdiagnosed the woman's chest pain as indigestion and sent her home, but she later suffered a heart attack.

    Bác sĩ phòng cấp cứu đã chẩn đoán nhầm cơn đau ngực của người phụ nữ là chứng khó tiêu và cho bà về nhà, nhưng sau đó bà lại bị đau tim.

  • The patient was misdiagnosed with a rare genetic disorder, but further genetic testing showed that she did not have the disorder after all.

    Bệnh nhân đã bị chẩn đoán nhầm là mắc một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp, nhưng các xét nghiệm di truyền sau đó đã chứng minh rằng cô ấy không mắc chứng rối loạn này.

  • The doctor misdiagnosed the patient's chronic fatigue as laziness, but it was later discovered that she had a thyroid problem.

    Bác sĩ đã chẩn đoán nhầm tình trạng mệt mỏi mãn tính của bệnh nhân là do lười biếng, nhưng sau đó phát hiện ra rằng cô ấy bị bệnh tuyến giáp.

  • The patient's cough was initially misdiagnosed as allergies, but it turned out to be a sign of pneumonia.

    Ban đầu, cơn ho của bệnh nhân được chẩn đoán nhầm là do dị ứng, nhưng thực ra đó là dấu hiệu của bệnh viêm phổi.

  • The patient was misdiagnosed with multiple sclerosis and put on medication for several years, but it was later discovered that he did not have MS.

    Bệnh nhân bị chẩn đoán nhầm là mắc bệnh đa xơ cứng và phải dùng thuốc trong nhiều năm, nhưng sau đó mới phát hiện ra rằng ông không bị MS.

  • The doctor misdiagnosed the woman's lump as a benign tumor, but it turned out to be cancerous.

    Bác sĩ đã chẩn đoán nhầm khối u của người phụ nữ là khối u lành tính, nhưng hóa ra đó lại là khối u ung thư.

  • The patient's dizziness was misdiagnosed as dehydration and treated with fluids, but it turned out to be a sign of a more serious condition, requiring further testing and treatment.

    Tình trạng chóng mặt của bệnh nhân đã được chẩn đoán nhầm là mất nước và được điều trị bằng cách truyền dịch, nhưng thực ra đây là dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng hơn, đòi hỏi phải xét nghiệm và điều trị thêm.