Định nghĩa của từ midshipman

midshipmannoun

chuẩn úy hải quân

/ˈmɪdʃɪpmən//ˈmɪdʃɪpmən/

Nguồn gốc của từ "midshipman" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một sĩ quan hải quân phục vụ trên tàu với tư cách là người học việc, thường được bố trí ở giữa hoặc "midships" của tàu. Theo thuật ngữ hải quân, midship section của tàu là khu vực nằm ngay giữa mũi tàu (phía trước) và đuôi tàu (phía sau), chia tàu thành hai nửa bằng nhau. Như tên gọi của nó, các sĩ quan hải quân được bố trí ở phần quan trọng này của tàu, nơi họ có được kinh nghiệm thực tế trong nhiều khía cạnh của nghề hàng hải và dịch vụ hải quân. Bản thân từ này là một từ ghép, kết hợp "mid" (chỉ điểm giữa) với "Ship" (chỉ tàu) và "-man" (chỉ sĩ quan nam). Vào thời kỳ trước, học viên sĩ quan cũng được gọi là "cadets" hoặc "boys", nhưng thuật ngữ "midshipman" đã được Hải quân Hoàng gia chính thức công nhận vào năm 1793 và được sử dụng kể từ đó để mô tả một sĩ quan hải quân cấp dưới nhưng được phong hàm đang được đào tạo để trở thành sĩ quan chính thức. Theo thời gian, nhiệm vụ và trách nhiệm của học viên sĩ quan đã phát triển khi công nghệ và chiến thuật hải quân thay đổi, nhưng bản thân thuật ngữ này vẫn tương đối nhất quán, đóng vai trò là minh chứng cho lịch sử và truyền thống phong phú của nghề hải quân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuẩn uý hải quân

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân

namespace
Ví dụ:
  • The young man dressed in navy blue blднаired flannels and a cap with gold stripes was a midshipman at the naval academy.

    Người thanh niên mặc áo sơ mi vải nỉ màu xanh nước biển và đội mũ có sọc vàng là một học viên sĩ quan tại học viện hải quân.

  • After completing various training exercises, the midshipman was promoted to the rank of ensign.

    Sau khi hoàn thành nhiều bài tập huấn luyện khác nhau, chuẩn úy được thăng cấp lên thiếu úy.

  • The midshipman eagerly anticipated his upcoming deployment on the USS John C. Stennis aircraft carrier.

    Người sĩ quan chuẩn úy háo hức mong đợi được triển khai sắp tới trên tàu sân bay USS John C. Stennis.

  • The midshipman spent long hours in the classroom, studying navigation, seamanship, and engineering.

    Người sĩ quan hải quân dành nhiều giờ trong lớp học để học về hàng hải, hàng hải và kỹ thuật.

  • During summer break, the midshipman reported for duty on a naval vessel, where he gained practical, hands-on experience.

    Vào kỳ nghỉ hè, học viên sĩ quan sẽ đến làm nhiệm vụ trên một tàu hải quân, nơi anh có được kinh nghiệm thực tế.

  • As a midshipman, he participated in regimental drills, inspections, and athletic events, which provided him with leadership skills.

    Với tư cách là một học viên sĩ quan, ông đã tham gia các cuộc tập trận, kiểm tra và các sự kiện thể thao của trung đoàn, giúp ông rèn luyện được các kỹ năng lãnh đạo.

  • On graduation day, the midshipman received a commission as an ensign in the United States Navy, ready to serve his country.

    Vào ngày tốt nghiệp, học viên sĩ quan đã nhận được lệnh bổ nhiệm làm thiếu úy trong Hải quân Hoa Kỳ, sẵn sàng phục vụ đất nước.

  • The midshipman's determination and hard work earned him several merit awards and academic accolades.

    Sự quyết tâm và chăm chỉ của học viên sĩ quan đã mang về cho ông nhiều giải thưởng danh giá và thành tích học tập.

  • Following his successful tour of duty, the midshipman was appointed to a prestigious position in the naval intelligence unit.

    Sau chuyến công tác thành công, chuẩn úy này được bổ nhiệm vào một vị trí danh giá trong đơn vị tình báo hải quân.

  • As a midshipman, he saw firsthand the bravery, discipline, and patriotism that defined the naval forces, and he felt honored to be a part of it.

    Với tư cách là một học viên sĩ quan, ông đã tận mắt chứng kiến ​​lòng dũng cảm, kỷ luật và lòng yêu nước đặc trưng của lực lượng hải quân, và ông cảm thấy vinh dự khi được trở thành một phần của lực lượng đó.