Định nghĩa của từ metal detector

metal detectornoun

máy dò kim loại

/ˈmetl dɪtektə(r)//ˈmetl dɪtektər/

Thuật ngữ "metal detector" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi công nghệ phát hiện các vật thể kim loại bắt đầu xuất hiện. Ban đầu, máy dò kim loại được gọi là "máy định vị kim loại" hoặc "máy tìm kim loại" do khả năng định vị các vật thể kim loại ẩn của chúng. Máy dò kim loại thực tế đầu tiên được phát minh vào những năm 1930 bởi Gerhard Fischrer, một kỹ sư người Đức. Thiết bị của ông được thiết kế để định vị các đường ống và cáp ngầm, nhưng người ta nhanh chóng nhận ra rằng nó cũng có thể được sử dụng để định vị các vật thể kim loại chôn dưới đất, chẳng hạn như đồ trang sức bị mất hoặc kho báu bị chôn vùi. Thuật ngữ "metal detector" được sử dụng rộng rãi vào những năm 1940 khi công nghệ trở nên tiên tiến và phổ biến hơn. Vào những năm 1950 và 1960, máy dò kim loại đã được bán cho công chúng để sử dụng cho mục đích giải trí và sở thích, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "phát hiện kim loại" để mô tả hoạt động này. Ngày nay, máy dò kim loại được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm khảo cổ học, an ninh, tái chế và các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn. Tuy nhiên, nguồn gốc của chúng là "thiết bị định vị kim loại" và "thiết bị tìm kim loại" đóng vai trò như lời nhắc nhở về sự đóng góp độc đáo của chúng cho công nghệ và vai trò của chúng trong việc giúp mọi người xác định vị trí các vật thể kim loại ẩn.

namespace

an electronic device that you use to look for metal objects that are buried under the ground

một thiết bị điện tử mà bạn sử dụng để tìm kiếm các vật kim loại được chôn dưới lòng đất

an electronic machine that is used, for example at an airport, to see if people are hiding metal objects such as weapons

một máy điện tử được sử dụng, ví dụ như ở sân bay, để xem mọi người có giấu đồ vật bằng kim loại như vũ khí hay không