Định nghĩa của từ mess kit

mess kitnoun

bộ đồ ăn

/ˈmes kɪt//ˈmes kɪt/

Thuật ngữ "mess kit" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong Quân đội Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một bộ đồ ăn và đĩa di động mà binh lính mang theo trong các chiến dịch và cuộc viễn chinh. Bộ đồ ăn bao gồm một hộp đựng đồ ăn (một chiếc nồi kim loại sâu), một chiếc cốc thép, một con dao, một chiếc nĩa và một chiếc thìa, tất cả đều được đựng trong một chiếc hộp gỗ hoặc da để vận chuyển. Trong ngữ cảnh này, từ "mess" không ám chỉ một bữa ăn được chế biến hoặc hủy bỏ mà bắt nguồn từ truyền thống quân đội Anh là "messing" hoặc ăn cùng nhau trong một khu vực ăn uống chung, được gọi là "phòng ăn" hoặc "phòng ăn". Sự kết hợp giữa thiết bị nấu ăn và ăn uống do đó được gọi là bộ đồ ăn, một vật dụng cần thiết cho những người lính trên chiến trường để chuẩn bị và tiêu thụ thức ăn khi họ di chuyển. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự để mô tả các bộ đồ ăn và đĩa tương tự, tuy nhiên, bộ đồ ăn hiện đại thường nhẹ hơn, nhỏ gọn hơn và được làm bằng các vật liệu như nhôm và nhựa.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of hiking in the mountains, John eagerly returned to his campsite to retrieve his mess kit for a hearty meal.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài trên núi, John háo hức trở về nơi cắm trại để lấy bộ đồ ăn cho một bữa ăn thịnh soạn.

  • The soldiers in the field carry their mess kits with them to ensure they have access to hot meals no matter the location.

    Những người lính trên chiến trường luôn mang theo hộp đồ ăn để đảm bảo họ có đồ ăn nóng hổi bất kể ở đâu.

  • The Air Force provided each of their pilots with a mess kit to consume nourishing meals during long missions.

    Không quân cung cấp cho mỗi phi công một bộ đồ ăn để ăn những bữa ăn bổ dưỡng trong những nhiệm vụ dài ngày.

  • Jessica, an avid backpacker, made sure to pack her lightweight and efficient mess kit for her weeklong hiking trip.

    Jessica, một người đam mê du lịch ba lô, đã đảm bảo mang theo bộ đồ ăn nhẹ và tiện dụng cho chuyến đi bộ đường dài kéo dài một tuần của mình.

  • In the mess tent of the army barracks, the soldiers gathered around the stove, sharing their meals from their own personal mess kits.

    Trong lều ăn của doanh trại quân đội, những người lính tụ tập quanh bếp lò, cùng nhau chia sẻ bữa ăn từ hộp đồ ăn cá nhân của họ.

  • The navy offers spacious mess kits for their sailors to prepare foods beyond military ration packs.

    Hải quân cung cấp bộ đồ ăn rộng rãi cho thủy thủ để chuẩn bị thức ăn ngoài khẩu phần ăn của quân đội.

  • The mess kits of firefighters are essential during lengthy wildfighting missions as they require good nutrition to maintain strength.

    Bộ đồ ăn của lính cứu hỏa rất cần thiết trong các nhiệm vụ chữa cháy kéo dài vì họ cần dinh dưỡng tốt để duy trì sức lực.

  • The troops participated in a mess kit training expedition to master its utilization for maximum meals' preparation efficiency.

    Các binh lính tham gia chuyến thám hiểm huấn luyện sử dụng đồ dùng ăn uống để thành thạo cách sử dụng chúng nhằm đạt hiệu quả chuẩn bị bữa ăn tối đa.

  • Due to lack of funds, the homeless population relies heavily on the few communal mess kits provided by the city for their daily meals.

    Do thiếu tiền, những người vô gia cư phải phụ thuộc rất nhiều vào số ít hộp đồ ăn công cộng do thành phố cung cấp cho các bữa ăn hàng ngày.

  • The explorer used her well-prepared mess kit to prepare simple yet nutritious meals during her perilous journey into the wilderness.

    Nhà thám hiểm đã sử dụng bộ đồ ăn được chuẩn bị kỹ lưỡng của mình để chuẩn bị những bữa ăn đơn giản nhưng bổ dưỡng trong suốt hành trình nguy hiểm vào vùng hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan