Định nghĩa của từ mental age

mental agenoun

tuổi tâm thần

/ˈmentl eɪdʒ//ˈmentl eɪdʒ/

Khái niệm "mental age" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 sau nghiên cứu đột phá của Francis Galton và Alfred Binet. Binet, một nhà tâm lý học người Pháp, được chính phủ Pháp giao nhiệm vụ tìm cách xác định những trẻ em sẽ được hưởng lợi từ nền giáo dục bổ sung để cải thiện thành tích học tập của mình. Binet và đồng nghiệp Théodore Simon đã phát triển một loạt các bài kiểm tra để đo lường khả năng trí tuệ, từ các nhiệm vụ đơn giản như gọi tên đồ vật đến các nhiệm vụ phức tạp hơn như giải câu đố. Binet nhận thấy rằng thành tích của trẻ em trong các bài kiểm tra này có mối tương quan trực tiếp với độ tuổi của chúng, nghĩa là khả năng trí tuệ của chúng phù hợp với độ tuổi theo niên đại của chúng. Để giải thích mối tương quan này, Binet đã giới thiệu thuật ngữ "mental age" vào năm 1905. Binet lập luận rằng cũng giống như sự phát triển thể chất của một người có thể được đo lường theo độ tuổi, sự phát triển trí tuệ cũng có thể được định lượng thông qua phép đo mới này. Do đó, tuổi trí tuệ đã trở thành một cách để so sánh khả năng trí tuệ của một người với khả năng trí tuệ của những người cùng lứa tuổi, cung cấp thông tin chi tiết về những lĩnh vực mà họ có thể cần hỗ trợ hoặc bồi dưỡng thêm. Mặc dù khái niệm về độ tuổi tinh thần đã phát triển và bị chỉ trích vì những hạn chế và giả định, di sản của Binet với tư cách là người tiên phong trong việc kiểm tra trí thông minh vẫn còn quan trọng, định hình nên các khái niệm hiện đại về chức năng nhận thức và đánh giá.

namespace
Ví dụ:
  • Despite her physical appearance of being in her 60s, her mental age is that of a 45-year-old due to her exceptional cognitive abilities.

    Mặc dù trông bà đã ở độ tuổi 60, nhưng độ tuổi tinh thần của bà chỉ bằng một người 45 tuổi do khả năng nhận thức đặc biệt của bà.

  • After suffering a traumatic brain injury, his mental age regressed, causing him to behave and think like a child of nine years old.

    Sau khi bị chấn thương sọ não, tuổi thọ tinh thần của ông bị thoái triển, khiến ông cư xử và suy nghĩ như một đứa trẻ chín tuổi.

  • The child's mental age surpassed his chronological age at an alarmingly young age, leading to concerns about socialization and developmental delays.

    Độ tuổi trí tuệ của trẻ đã vượt quá độ tuổi thực tế ở độ tuổi đáng báo động, dẫn đến lo ngại về khả năng xã hội hóa và chậm phát triển.

  • Due to her advanced mental age, she completed her undergraduate studies in just two years and is now pursuing a graduate degree.

    Do tuổi tác đã cao, bà đã hoàn thành chương trình đại học chỉ trong hai năm và hiện đang theo học chương trình sau đại học.

  • The elderly man's mental age was significantly lower than his chronological age, causing confusion and memory loss.

    Tuổi tâm thần của người đàn ông lớn tuổi thấp hơn đáng kể so với tuổi thực tế, gây ra tình trạng lú lẫn và mất trí nhớ.

  • After years of neglecting her mental health, her mental age decreased, leading to a loss of independence and cognitive decline.

    Sau nhiều năm bỏ bê sức khỏe tâm thần, tuổi thọ tinh thần của bà giảm sút, dẫn đến mất đi sự độc lập và suy giảm nhận thức.

  • The individual's mental age remained constant as they grew older, making their older age surprisingly youthful in terms of mental acuity and physical health.

    Tuổi tinh thần của mỗi người vẫn không đổi khi họ già đi, khiến cho độ tuổi già của họ vẫn trẻ trung một cách đáng ngạc nhiên xét về mặt sự minh mẫn về tinh thần và sức khỏe thể chất.

  • The child's mental age improved dramatically with the help of therapy, allowing him to catch up to his peers and develop age-appropriate skills.

    Độ tuổi trí tuệ của đứa trẻ được cải thiện đáng kể nhờ liệu pháp điều trị, cho phép bé bắt kịp bạn bè cùng trang lứa và phát triển các kỹ năng phù hợp với lứa tuổi.

  • The teenager's mental age declined after sustaining a severe head injury during a car accident, but with ongoing treatment, it is gradually recovering.

    Độ tuổi trí tuệ của thiếu niên này suy giảm sau khi bị thương nặng ở đầu trong một vụ tai nạn xe hơi, nhưng nhờ quá trình điều trị liên tục, độ tuổi này đang dần hồi phục.

  • The individual's mental age remained consistent despite suffering from chronic dementia, allowing them to maintain a level of cognitive functioning despite the disease's progression.

    Độ tuổi tinh thần của cá nhân vẫn ổn định mặc dù mắc chứng mất trí mãn tính, cho phép họ duy trì mức độ hoạt động nhận thức bất chấp sự tiến triển của bệnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches