Định nghĩa của từ mender

mendernoun

sửa chữa

/ˈmendə(r)//ˈmendər/

Từ "mender" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "mendere." Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "mendan", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "bù đắp". Từ tiếng Anh cổ "mendan" là hợp chất của tiền tố "ge-", có nghĩa là "back" hoặc "một lần nữa", và động từ "ndan", có nghĩa là "ghép lại". Là danh từ tác nhân, "mender" dùng để chỉ người sửa chữa hoặc vá một thứ gì đó. Trong tiếng Anh cổ, từ "mendere" có thể mô tả người sửa chữa một món đồ, một tòa nhà hoặc một vết nứt trong mối quan hệ. Khái niệm sửa chữa hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên trọn vẹn trở lại là một khái niệm cơ bản và từ "mender" đã nắm bắt ý tưởng này một cách hoàn hảo. Theo thời gian, từ "mender" vẫn giữ nguyên hàm ý sửa chữa và phục hồi. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người sửa chữa những đồ vật bị hỏng trong nhà hoặc nơi làm việc, chẳng hạn như một chiếc bình vỡ hoặc vòi nước bị rò rỉ. Từ này cũng bao hàm nhiều nhiệm vụ vô hình hơn, chẳng hạn như sửa chữa các mối quan hệ hoặc khôi phục sự hòa hợp trong cộng đồng. Cuối cùng, ý nghĩa của "mender" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sửa chữa mọi thứ và làm cho chúng trở nên trọn vẹn trở lại, một khái niệm không thay đổi trong suốt một nghìn năm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười sửa chữa

examplea watch -mender-thợ chữa đồng hồ

namespace
Ví dụ:
  • The local seamstress is a masterful mender, able to fix torn clothing with ease.

    Người thợ may địa phương là một người thợ may tài giỏi, có thể sửa quần áo rách một cách dễ dàng.

  • After accidentally ripping his favorite shirt, John turned to his grandmother, a skilled mender, for a quick repair.

    Sau khi vô tình làm rách chiếc áo sơ mi yêu thích của mình, John đã nhờ bà ngoại, một thợ may lành nghề, sửa giúp.

  • The shoemaker's reputation as a reliable mender draws customers in search of a timely and quality repair.

    Danh tiếng của thợ sửa giày là người sửa giày đáng tin cậy thu hút khách hàng tìm kiếm dịch vụ sửa giày kịp thời và chất lượng.

  • The mender's elastic thread and careful stitches brought new life to the old sweatshirt, filling it with a fresh charm.

    Sợi chỉ chun và những mũi khâu cẩn thận của người thợ đã thổi sức sống mới vào chiếc áo nỉ cũ, mang đến cho nó một nét quyến rũ mới.

  • The mender's touch worked magic on the coffee-stained blouse, transforming it into a clean and beautiful garment once again.

    Bàn tay của người thợ sửa quần áo đã tạo nên phép màu cho chiếc áo cánh dính đầy vết cà phê, biến nó thành một bộ quần áo sạch đẹp một lần nữa.

  • The careless incidents in the kitchen left many of our dishes with chips and cracks, but the dinner set now shines as new thanks to the mender's deft hands.

    Những sự cố bất cẩn trong bếp đã khiến nhiều món ăn của chúng tôi bị sứt mẻ và nứt, nhưng bộ đồ ăn tối giờ đây sáng bóng như mới nhờ đôi bàn tay khéo léo của người thợ sửa chữa.

  • The mender's agile fingers and sharp eyes enlarge the life of fabrics beyond their limits of life, allowing them to last longer.

    Những ngón tay nhanh nhẹn và đôi mắt tinh tường của người thợ may giúp kéo dài tuổi thọ của vải vượt quá giới hạn của chúng, giúp chúng bền hơn.

  • The seasoned mender breathes new life into old clothes, turning them into treasured possessions once again.

    Người thợ sửa quần áo giàu kinh nghiệm sẽ thổi luồng sinh khí mới vào những bộ quần áo cũ, biến chúng thành những vật sở hữu quý giá một lần nữa.

  • The tailor's needle works wonders, mending every inch of the worn-out suit with faultless accuracy.

    Chiếc kim của thợ may thật tuyệt vời, vá lại từng inch của bộ vest cũ một cách chính xác tuyệt đối.

  • The mender's touch is a nuanced art, equal parts care and craftsmanship, translating into an irresistible charm that beckons us back to her shop every time we need her service.

    Sự chăm chút của người thợ sửa chữa là một nghệ thuật tinh tế, sự cẩn thận và khéo léo ngang nhau, tạo nên sức hấp dẫn không thể cưỡng lại, thu hút chúng ta quay trở lại cửa hàng của cô mỗi khi cần dịch vụ.