Định nghĩa của từ private member

private membernoun

thành viên tư nhân

/ˌpraɪvət ˈmembə(r)//ˌpraɪvət ˈmembər/

Thuật ngữ "private member" trong ngôn ngữ quốc hội dùng để chỉ một đề xuất hoặc động thái được đưa ra bởi một thành viên quốc hội (MP) không phải là thành viên của chính phủ. Những thành viên này, thường đại diện cho khu vực bầu cử của họ, đưa ra các đề xuất của họ dưới dạng Đạo luật, Dự luật hoặc Nghị quyết tại quốc hội, thường là trong các phiên họp thường kỳ của quốc hội. Trái ngược với các dự luật do chính phủ tài trợ, được ưu tiên và phân bổ nguồn lực, các đề xuất của các thành viên tư nhân là thứ yếu trong chương trình nghị sự của quốc hội và việc thông qua chúng tùy thuộc vào thời gian và sự ủng hộ của các thành viên khác. Mặc dù các đề xuất của các thành viên tư nhân có thể thảo luận về nhiều vấn đề, nhưng tỷ lệ thành công của chúng tương đối thấp do cơ hội tranh luận và thảo luận hạn chế cũng như quyền lực chính trị thống trị của chính phủ. Tuy nhiên, các đề xuất này đóng vai trò là một con đường để các thành viên quốc hội giới thiệu và tranh luận về các vấn đề có tầm quan trọng dựa trên khu vực bầu cử và cá nhân mà có thể không nhất thiết phải phù hợp với các mục tiêu chính sách rộng hơn của các đảng phái chính trị hoặc chính phủ của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Private Member's Bill proposes to restrict the amount of personal information that can be shared by companies without the explicit consent of their customers.

    Dự luật của thành viên tư nhân đề xuất hạn chế lượng thông tin cá nhân mà các công ty có thể chia sẻ mà không có sự đồng ý rõ ràng của khách hàng.

  • The private member's club is exclusive and requires a membership fee to access its facilities, which include a library, billiards room, and bar.

    Câu lạc bộ thành viên tư nhân là câu lạc bộ độc quyền và yêu cầu phải trả phí thành viên để được sử dụng các tiện nghi, bao gồm thư viện, phòng bi-a và quầy bar.

  • The Private Member's Guest House is located on the outskirts of the town and offers secluded accommodation for those seeking a peaceful and private retreat.

    Nhà khách dành cho thành viên riêng tư nằm ở ngoại ô thị trấn và cung cấp chỗ nghỉ biệt lập cho những ai tìm kiếm nơi nghỉ ngơi yên tĩnh và riêng tư.

  • As a private member, MP X is not bound by the party whip and is free to vote according to their conscience on certain issues.

    Với tư cách là thành viên tư nhân, đại biểu X không bị ràng buộc bởi đảng và có quyền tự do bỏ phiếu theo lương tâm của mình về một số vấn đề nhất định.

  • Private Members' Questions is a weekly opportunity for MPs to raise questions without prior notice to the government, allowing for more diverse debates.

    Phiên chất vấn riêng tư của các thành viên là cơ hội hàng tuần để các đại biểu quốc hội nêu câu hỏi mà không cần thông báo trước cho chính phủ, tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận đa dạng hơn.

  • Private Member's Time is a scheduled period during a sitting of the House of Commons, when backbenchers can propose and discuss matters of concern to them and their constituents.

    Thời gian dành cho thành viên là khoảng thời gian được lên lịch trong phiên họp của Hạ viện, khi các thành viên có thể đề xuất và thảo luận các vấn đề mà họ và cử tri của họ quan tâm.

  • Private Members' Bills are proposals introduced by MPs, who are not government ministers, and usually address specific issues or concerns.

    Dự luật của các thành viên tư nhân là những đề xuất do các đại biểu quốc hội đưa ra, những người không phải là bộ trưởng chính phủ và thường giải quyết các vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể.

  • The Private Member's Yacht Club is situated on the waterfront and provides an exclusive and luxurious setting for its members to enjoy water-based activities.

    Câu lạc bộ du thuyền tư nhân nằm trên bờ sông và cung cấp một bối cảnh riêng tư và sang trọng để các thành viên tận hưởng các hoạt động trên mặt nước.

  • As a private member, retiree X has the freedom to enjoy their private garden without the noise and nuisance of busy public spaces.

    Với tư cách là thành viên tư nhân, người đã nghỉ hưu X có thể thoải mái tận hưởng khu vườn riêng của mình mà không phải chịu tiếng ồn và sự phiền toái của những không gian công cộng đông đúc.

  • Private Members' Closing Statements are short speeches given by MPs at the end of a debate, summarizing their contribution to the discussion.

    Tuyên bố bế mạc của các đại biểu quốc hội là bài phát biểu ngắn của các đại biểu quốc hội vào cuối buổi tranh luận, tóm tắt lại những đóng góp của họ cho cuộc thảo luận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches