Định nghĩa của từ founder member

founder membernoun

thành viên sáng lập

/ˌfaʊndə ˈmembə(r)//ˌfaʊndər ˈmembər/

Thuật ngữ "founder member" bắt nguồn từ khái niệm thành lập một tổ chức hoặc hiệp hội mới. Thành viên sáng lập là một cá nhân hoặc thực thể đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và hình thành tổ chức. Nói cách khác, các thành viên sáng lập đóng vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng và cung cấp vốn ban đầu, nguồn lực và hỗ trợ cần thiết để khởi động một sáng kiến ​​mới. Sự tham gia của họ ngay từ đầu khi thành lập tổ chức giúp thiết lập tính hợp pháp, giá trị và mục tiêu của tổ chức. Do đó, các thành viên sáng lập thường được hưởng địa vị đặc quyền, quyền lợi và lợi ích đặc biệt trong nhóm như một sự công nhận cho những đóng góp của họ vào quá trình hình thành tổ chức. Thuật ngữ "founder member" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các dự án kinh doanh và đảng phái chính trị đến các giải đấu thể thao và hiệp hội chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The company's founder member, John Doe, played a pivotal role in establishing the organization's mission and values.

    Thành viên sáng lập công ty, John Doe, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập sứ mệnh và giá trị của tổ chức.

  • Jane Smith is a proud founder member of the advocacy group, having joined in its early stages and helped shape its vision.

    Jane Smith là thành viên sáng lập đầy tự hào của nhóm vận động, đã tham gia vào giai đoạn đầu của nhóm và giúp định hình tầm nhìn của nhóm.

  • Robert Johnson's name is etched in the history of the organization as one of its original founder members, a cornerstone of its success.

    Tên của Robert Johnson được khắc ghi trong lịch sử của tổ chức với tư cách là một trong những thành viên sáng lập đầu tiên, là nền tảng cho sự thành công của tổ chức.

  • Sheila Brown has been a loyal foundation member since the inception of the industry association, contributing her expertise and resources.

    Sheila Brown là thành viên sáng lập trung thành kể từ khi hiệp hội ngành này thành lập, đóng góp chuyên môn và nguồn lực của mình.

  • As a founder member, David Wilson has remained committed to the organization's objectives and continues to be an active participant.

    Với tư cách là thành viên sáng lập, David Wilson vẫn luôn cam kết thực hiện các mục tiêu của tổ chức và tiếp tục là một người tham gia tích cực.

  • Morris Roberts, one of the inaugural founder members, still serves on the advisory board and advocates for the organization's cause.

    Morris Roberts, một trong những thành viên sáng lập đầu tiên, vẫn tham gia ban cố vấn và ủng hộ mục tiêu của tổ chức.

  • Emma Thompson's involvement as a founder member has not only helped shape the organization's agenda but left a significant imprint on its strategies.

    Sự tham gia của Emma Thompson với tư cách là thành viên sáng lập không chỉ giúp định hình chương trình nghị sự của tổ chức mà còn để lại dấu ấn đáng kể trong các chiến lược của tổ chức.

  • The organization's founder member, Michael Lee, remains an essential figure, beacon of inspiration, and a source of pride for the organization.

    Thành viên sáng lập của tổ chức, Michael Lee, vẫn là một nhân vật quan trọng, ngọn hải đăng truyền cảm hứng và là niềm tự hào của tổ chức.

  • Sarah Lopez, a trailblazing founder member, continues to foster and maintain the organization's progress, satiating the need to evolve and adapt.

    Sarah Lopez, một thành viên sáng lập tiên phong, tiếp tục thúc đẩy và duy trì sự tiến triển của tổ chức, đáp ứng nhu cầu phát triển và thích nghi.

  • As one of the founding members, Olga Martinez helped revolutionize the organization while staying true to its principal objectives. We continue to honor her contribution, embracing her legacy to grow and expand the organization's varsity.

    Là một trong những thành viên sáng lập, Olga Martinez đã giúp cách mạng hóa tổ chức trong khi vẫn trung thành với các mục tiêu chính của tổ chức. Chúng tôi tiếp tục vinh danh những đóng góp của cô, tiếp thu di sản của cô để phát triển và mở rộng đội ngũ đại học của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan