Định nghĩa của từ megawatt

megawattnoun

megawatt

/ˈmeɡəwɒt//ˈmeɡəwɑːt/

Thuật ngữ "megawatt" là một đơn vị dùng để đo công suất điện. Nó bằng một triệu watt, hoặc 1.000 kilowatt. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các kỹ sư điện bắt đầu phát triển công nghệ để tạo ra và phân phối lượng điện lớn. Gốc của từ "mega-" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp có nghĩa là "great" hoặc "lớn". Từ này được kết hợp với từ "watt", được James Watt đặt ra vào cuối những năm 1700 để mô tả lượng công suất cần thiết để nâng một pound lên một foot trong một giây. Đến đầu những năm 1900, các kỹ sư đã phát triển các máy có thể tạo ra hàng trăm nghìn watt và nhu cầu về một đơn vị đo lường lớn hơn đã trở nên rõ ràng. Thuật ngữ "megawatt" được Viện Kỹ sư Điện tại Vương quốc Anh (nay được gọi là Viện Kỹ thuật và Công nghệ) đề xuất vào những năm 1920 như một định nghĩa thực tế hơn về năng lượng điện. Cộng đồng quốc tế nhanh chóng áp dụng thuật ngữ này và kể từ đó, nó đã trở thành một đơn vị chuẩn trong lĩnh vực kỹ thuật điện. Ngày nay, megawatt được sử dụng để đo sản lượng của máy phát điện, máy biến áp và các thiết bị điện khác. Chúng cũng được sử dụng để tính toán lượng điện cần thiết để cung cấp năng lượng cho các hệ thống và cơ sở quy mô lớn, chẳng hạn như thành phố, nhà máy và bệnh viện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Mêgaoat

namespace
Ví dụ:
  • The power plant generated a megawatt of electricity to meet the high demands of the city.

    Nhà máy điện này đã tạo ra một megawatt điện để đáp ứng nhu cầu cao của thành phố.

  • The new wind farm has the capacity to produce 150 megawatts of clean energy, enough to power a small town.

    Trang trại gió mới có khả năng sản xuất 150 megawatt năng lượng sạch, đủ để cung cấp điện cho một thị trấn nhỏ.

  • The data center requires a massive amount of electricity, consuming up to 2 megawatts at peak demand.

    Trung tâm dữ liệu cần một lượng điện lớn, có thể tiêu thụ tới 2 megawatt vào lúc nhu cầu cao nhất.

  • After a major outage, the utility company had to restore 3 megawatts of power to the affected area.

    Sau sự cố mất điện lớn, công ty điện lực đã phải khôi phục 3 megawatt điện cho khu vực bị ảnh hưởng.

  • The solar farm boasts a capacity of 1.2 megawatts, making it one of the largest in the region.

    Trang trại năng lượng mặt trời này có công suất 1,2 megawatt, trở thành một trong những trang trại lớn nhất trong khu vực.

  • The electrical grid can transmit up to 6 megawatts of power at a time, allowing for reliable service to homes and businesses.

    Lưới điện có thể truyền tải tới 6 megawatt điện cùng một lúc, cho phép cung cấp dịch vụ đáng tin cậy cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The megawatt-class supercomputer is able to perform complex calculations in a fraction of the time it would take traditional computers.

    Siêu máy tính công suất megawatt có khả năng thực hiện các phép tính phức tạp chỉ trong một phần nhỏ thời gian so với máy tính truyền thống.

  • The renewable energy developer is planning to install a 4.5 megawatt battery storage system to help stabilize the grid during fluctuations in demand.

    Nhà phát triển năng lượng tái tạo đang có kế hoạch lắp đặt hệ thống lưu trữ pin 4,5 megawatt để giúp ổn định lưới điện trong thời gian nhu cầu biến động.

  • The energy efficiency program has saved the company over 1 megawatt in annual electricity costs.

    Chương trình tiết kiệm năng lượng đã giúp công ty tiết kiệm được hơn 1 megawatt chi phí điện hàng năm.

  • In order to meet the rising demand for electric vehicles, charging stations are being equipped with megawatt-level power supplies to support faster charging times.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xe điện, các trạm sạc đang được trang bị nguồn điện cấp megawatt để hỗ trợ thời gian sạc nhanh hơn.