Định nghĩa của từ matric exemption

matric exemptionnoun

miễn trừ ma trận

/məˌtrɪk ɪɡˈzempʃn//məˌtrɪk ɪɡˈzempʃn/

Thuật ngữ "matric exemption" đề cập đến một điều khoản đặc biệt trong hệ thống giáo dục của Nam Phi cho phép học sinh đã hoàn thành các khóa học học thuật quan trọng ở trường trung học được bỏ qua năm đầu tiên của chương trình đại học, thường được gọi là năm nhập học (matric). Nhập học trong bối cảnh này đề cập đến lớp trung học phổ thông, cần thiết để được nhận vào các chương trình đại học của trường đại học. Ở Nam Phi, miễn trừ nhập học được Hội đồng Giáo dục Đại học (CHE) cấp trên cơ sở hoàn thành thành công các khóa học cụ thể ở lớp 11 và 12, chẳng hạn như các môn trình độ nâng cao về toán học, vật lý, hóa học và kế toán. Mục đích của miễn trừ nhập học là cung cấp cho những học sinh có năng khiếu học tập cơ hội đẩy nhanh sự nghiệp đại học của mình, hoàn thành chương trình giáo dục đại học trong thời gian ngắn hơn và tiết kiệm chi phí học phí. Hơn nữa, miễn trừ nhập học đảm bảo rằng những học sinh này có thể tham gia ngay vào nghiên cứu và các khóa học nâng cao khác thay vì hoàn thành các khóa học trình độ nhập môn trùng lặp. Do đó, miễn trừ nhập học là con đường dựa trên thành tích, cung cấp cho những học sinh đặc biệt các cơ hội nâng cao và tăng cường tính lưu động học thuật trong giáo dục đại học Nam Phi.

namespace
Ví dụ:
  • After passing her matric exemption, Sarah was accepted into a higher education degree program without having to complete further secondary school studies.

    Sau khi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, Sarah được nhận vào chương trình cấp bằng giáo dục đại học mà không cần phải hoàn thành chương trình phổ thông trung học.

  • The matric exemption that Jack obtained at the age of 16 allowed him to enroll in a prestigious engineering program and skip remedial courses.

    Việc miễn thi tốt nghiệp trung học mà Jack nhận được ở tuổi 16 đã cho phép anh đăng ký vào một chương trình kỹ thuật danh tiếng và bỏ qua các khóa học bổ sung.

  • The decision to exempt Samantha from the matriculation exams was made due to her impressive academic record and proven intellectual abilities.

    Quyết định miễn cho Samantha khỏi kỳ thi tuyển sinh được đưa ra vì thành tích học tập ấn tượng và khả năng trí tuệ đã được chứng minh của cô.

  • Following her matric exemption, Tariq pursued further studies at a university in a different country, taking advantage of international education opportunities.

    Sau khi được miễn thi tốt nghiệp phổ thông, Tariq tiếp tục theo học tại một trường đại học ở một quốc gia khác, tận dụng các cơ hội giáo dục quốc tế.

  • The matric exemption granted to Thomas opened up a wealth of academic and professional possibilities, such as pursuing additional qualifications in his field of interest.

    Việc miễn thi tốt nghiệp trung học phổ thông được cấp cho Thomas đã mở ra vô số cơ hội học tập và nghề nghiệp, chẳng hạn như theo đuổi các bằng cấp bổ sung trong lĩnh vực mà anh quan tâm.

  • In order to prevent wasting time and resources on matriculation for students who have already achieved their academic goals, matric exemptions are sometimes offered.

    Để tránh lãng phí thời gian và nguồn lực vào việc nhập học cho những sinh viên đã đạt được mục tiêu học tập của mình, đôi khi sẽ có những miễn trừ nhập học.

  • Jane's matric exemption certification served as proof of her academic excellence and added weight to her job application in the competitive field of finance.

    Giấy chứng nhận miễn thi tốt nghiệp trung học của Jane là bằng chứng cho thấy sự xuất sắc trong học tập của cô và làm tăng thêm sức nặng cho đơn xin việc của cô trong lĩnh vực tài chính đầy cạnh tranh.

  • Due to his extensive prior learning, Andrew was deemed exempt from certain matriculation requirements, which allowed him to focus his time and efforts on other areas of his academic pursuits.

    Nhờ có trình độ học vấn sâu rộng trước đó, Andrew được miễn một số yêu cầu tuyển sinh, cho phép anh tập trung thời gian và nỗ lực vào các lĩnh vực khác trong quá trình học tập.

  • The benefits of matric exemptions extend beyond academic achievement, as they can lead to increased employability and career opportunities.

    Lợi ích của việc miễn thi tốt nghiệp không chỉ dừng lại ở thành tích học tập, vì chúng có thể giúp tăng khả năng tuyển dụng và cơ hội nghề nghiệp.

  • After earning his matric exemption, John was able to fulfill his long-term goal of pursuing a professional path in a field that he is passionate about without delay.

    Sau khi được miễn thi tốt nghiệp trung học, John đã có thể thực hiện mục tiêu dài hạn của mình là theo đuổi con đường chuyên nghiệp trong lĩnh vực mà anh đam mê mà không chậm trễ.