Định nghĩa của từ sky marshal

sky marshalnoun

cảnh sát trưởng bầu trời

/ˈskaɪ mɑːʃl//ˈskaɪ mɑːrʃl/

Thuật ngữ "sky marshal" bắt nguồn từ hậu quả của các cuộc tấn công khủng bố ngày 11/9 tại Hoa Kỳ. Sau những sự kiện bi thảm này, Cục Hàng không Liên bang (FAA) đã triển khai một số biện pháp an toàn mới để ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự xảy ra trong tương lai. Một trong những biện pháp này là chương trình Sĩ quan buồng lái liên bang, đào tạo và phân công Cảnh sát hàng không liên bang (FAM) bay trong khoang hành khách với tư cách là cảnh sát thực thi pháp luật bí mật. Các FAM, thường được gọi là "sky marshals,", được đào tạo để xác định và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn đối với máy bay, bao gồm cả các hành vi khủng bố. Chương trình được đặt tên là chương trình Sĩ quan buồng lái liên bang vì các FAM thường được phân công bảo vệ buồng lái, còn được gọi là "buồng lái". Khái niệm cảnh sát hàng không không hoàn toàn mới, vì cảnh sát hàng không đã là các đội Ứng phó với khủng bố (ORT) từ những năm 1960. Tuy nhiên, chương trình đã được mở rộng đáng kể sau ngày 11/9 để ứng phó với mối đe dọa ngày càng tăng của chủ nghĩa khủng bố trên không. Kể từ đó, cảnh sát hàng không đã bay trên vô số chuyến bay thương mại để giúp đảm bảo an toàn cho hành khách.

namespace
Ví dụ:
  • During the flight, the sky marshal discreetly kept an eye on the passengers to ensure their safety.

    Trong suốt chuyến bay, nhân viên kiểm soát không lưu luôn theo dõi chặt chẽ hành khách để đảm bảo an toàn cho họ.

  • After receiving suspicious tips, the sky marshal boarded the plane and quietly interrogated the passengers.

    Sau khi nhận được tin báo đáng ngờ, cảnh sát hàng không đã lên máy bay và lặng lẽ thẩm vấn hành khách.

  • To prevent any potential threats, the sky marshal carried a concealed weapon on the flight.

    Để ngăn chặn mọi mối đe dọa tiềm tàng, cảnh sát hàng không đã mang theo vũ khí giấu kín trên chuyến bay.

  • Throughout the trip, the sky marshal maintained a low profile and blended in with the other passengers.

    Trong suốt chuyến đi, cảnh sát trưởng luôn giữ thái độ khiêm nhường và hòa nhập với những hành khách khác.

  • Although authorities have not identified any specific terrorists, the sky marshal was on high alert and remained vigilant.

    Mặc dù chính quyền chưa xác định được bất kỳ tên khủng bố cụ thể nào, cảnh sát không quân vẫn trong tình trạng báo động cao và luôn cảnh giác.

  • As a precautionary measure, the sky marshal inspected the bags and carried items of the passengers to screen for any hidden dangerous elements.

    Để phòng ngừa, nhân viên an ninh hàng không đã kiểm tra hành lý và mang theo đồ đạc của hành khách để kiểm tra xem có bất kỳ vật nguy hiểm tiềm ẩn nào không.

  • The sky marshal reported all suspicious activity to the cockpit crew to have the captain take necessary action in response.

    Người kiểm soát không lưu đã báo cáo mọi hoạt động đáng ngờ với phi hành đoàn buồng lái để cơ trưởng có hành động cần thiết nhằm ứng phó.

  • The sky marshal's expertise and quick action made all the passengers feel secured during the flight.

    Sự chuyên môn và hành động nhanh chóng của nhân viên kiểm soát không lưu khiến mọi hành khách đều cảm thấy an toàn trong suốt chuyến bay.

  • The sky marshal's instructions were clear and concise that the passengers followed them cautiously on the flight.

    Hướng dẫn của nhân viên hàng không rất rõ ràng và súc tích khiến hành khách phải thận trọng tuân theo trên chuyến bay.

  • Once the flight ended, the sky marshal exited the plane safely and recorded any valuable information for the law enforcement agencies.

    Sau khi chuyến bay kết thúc, cảnh sát hàng không đã rời khỏi máy bay một cách an toàn và ghi lại mọi thông tin có giá trị cho các cơ quan thực thi pháp luật.

Từ, cụm từ liên quan