Định nghĩa của từ Marshal of the Royal Air Force

Marshal of the Royal Air Forcenoun

Thống chế Không quân Hoàng gia

/ˌmɑːʃl əv ðə ˌrɔɪəl ˈeə fɔːs//ˌmɑːrʃl əv ðə ˌrɔɪəl ˈer fɔːrs/

namespace