Định nghĩa của từ air marshal

air marshalnoun

cảnh sát không quân

/ˈeə mɑːʃl//ˈer mɑːrʃl/

Thuật ngữ "Thống chế Không quân" ban đầu xuất hiện trong những năm đầu của ngành hàng không khi các nhà lãnh đạo quân sự nhận ra nhu cầu về các sĩ quan chuyên trách để giám sát các hoạt động trên không. Trong Không quân Hoàng gia Anh (RAF), cấp bậc Thống chế Không quân lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1919 với tư cách là cấp bậc bốn sao, tương đương với cấp bậc của một Tướng trong Lục quân hoặc Đô đốc trong Hải quân. Chức danh "Thống chế Không quân" theo nghĩa đen có nghĩa là "Thống chế Không quân", phản ánh tầm quan trọng và thâm niên được nhận thức của chức vụ quân sự cấp cao này. Bản thân từ "Thống chế" bắt nguồn từ tiếng Pháp "marechal", một cấp bậc quân sự lịch sử ban đầu gắn liền với xe ngựa kéo (diễu hành) được sử dụng để vận chuyển. Trên thực tế, Thống chế Không quân thường chịu trách nhiệm quản lý phòng không, giám sát các chiến dịch trên không và phối hợp lực lượng không quân với lực lượng mặt đất. Họ được bổ nhiệm dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm, kỹ năng lãnh đạo và chuyên môn về các vấn đề hàng không. Theo thời gian, vai trò và tầm quan trọng của Thống chế Không quân đã phát triển khi công nghệ hàng không tiên tiến và những thách thức mới đã nảy sinh trong việc bảo vệ không phận. Tuy nhiên, cấp bậc Thống chế Không quân vẫn là một chức vụ có uy tín và được kính trọng trong hệ thống quân sự, phản ánh vai trò quan trọng mà lực lượng không quân vẫn tiếp tục đóng trong các hoạt động hiện đại.

namespace

an officer of very high rank in the British air force

một sĩ quan có cấp bậc rất cao trong lực lượng không quân Anh

Ví dụ:
  • Air Marshal Sue Gray

    Thống chế Không quân Sue Gray

an armed guard, especially a government official, who travels on a plane with the passengers in order to protect the plane from terrorists

một người bảo vệ có vũ trang, đặc biệt là một viên chức chính phủ, đi trên máy bay cùng với hành khách để bảo vệ máy bay khỏi những kẻ khủng bố

Từ, cụm từ liên quan

All matches