Định nghĩa của từ field marshal

field marshalnoun

thống chế

/ˈfiːld mɑːʃl//ˈfiːld mɑːrʃl/

Thuật ngữ "field marshal" có nguồn gốc từ thời trung cổ châu Âu, khi vai trò của một thống chế là chỉ huy và tổ chức các trận chiến trên chiến trường. Trong thời chiến, một vị vua hoặc một nhà quý tộc sẽ chỉ định một thống chế đáng tin cậy và giàu kinh nghiệm để chỉ huy quân đội của họ với tư cách là một chỉ huy chiến trường. Người đầu tiên được chính thức bổ nhiệm làm thống chế là Albrecht von Wallenstein, một nhà quý tộc Bohemia, vào năm 1625 trong Chiến tranh Ba mươi năm. Các thống chế thường được trao cấp bậc đáng kính này, dành riêng cho các nhà lãnh đạo quân sự lỗi lạc, vì tài năng của họ trong việc chỉ huy và chỉ đạo quân đội trên chiến trường. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "field marshal" là một chủ đề gây tranh cãi, vì có một số giả thuyết tồn tại. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh "feld", có nghĩa là chiến trường, và từ tiếng Đức "Marschall", có nghĩa là thống chế, được kết hợp để tạo thành "field marshal." Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "veldmeester", có nghĩa là người chỉ huy chiến trường, được người Đức sử dụng thành "Feldmarschall". Bất kể nguồn gốc của nó, chức vụ thống chế vẫn là một cấp bậc quân sự uy tín và được kính trọng trên khắp châu Âu trong nhiều thế kỷ, ghi nhận khả năng lãnh đạo quân sự và kinh nghiệm đặc biệt trên chiến trường.

namespace
Ví dụ:
  • The retired field marshal served as a military advisor to the government during times of crisis.

    Vị thống chế đã nghỉ hưu này từng làm cố vấn quân sự cho chính phủ trong thời kỳ khủng hoảng.

  • As the highest-ranking army officer in the country, the field marshal commanded troops during major military operations.

    Là sĩ quan quân đội cấp cao nhất trong cả nước, thống chế chỉ huy quân đội trong các chiến dịch quân sự lớn.

  • The field marshal's strategic planning and leadership skills were instrumental in securing significant victories on the battlefield.

    Kỹ năng lãnh đạo và lập kế hoạch chiến lược của thống chế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo những chiến thắng quan trọng trên chiến trường.

  • The dignified presence of the field marshal added prestige and honor to the regimental parade.

    Sự hiện diện trang nghiêm của thống chế đã tăng thêm uy tín và danh dự cho cuộc diễu hành của trung đoàn.

  • The field marshal retired from active duty after a distinguished career spanning several decades.

    Vị thống chế đã nghỉ hưu sau một sự nghiệp lẫy lừng kéo dài nhiều thập kỷ.

  • The field marshal's extensive military knowledge and experience proved invaluable to the training of young officers.

    Kiến thức quân sự sâu rộng và kinh nghiệm của vị thống chế đã chứng tỏ giá trị vô cùng to lớn đối với việc đào tạo các sĩ quan trẻ.

  • The field marshal was responsible for overseeing the organization and deployment of military units across the country.

    Thống chế chịu trách nhiệm giám sát việc tổ chức và triển khai các đơn vị quân đội trên khắp cả nước.

  • During times of international tension, the field marshal was often called upon to advise the government on military matters.

    Trong thời kỳ căng thẳng quốc tế, thống chế thường được yêu cầu cố vấn cho chính phủ về các vấn đề quân sự.

  • The field marshal was recognized with numerous awards and decorations for his exceptional service to the country.

    Vị thống chế này đã được trao tặng nhiều giải thưởng và huân chương vì những đóng góp to lớn của ông cho đất nước.

  • The field marshal remains a respected and venerated figure in military circles, admired for his dedication, bravery, and intellectual acumen.

    Thống chế vẫn là một nhân vật được kính trọng và tôn kính trong giới quân sự, được ngưỡng mộ vì sự tận tụy, lòng dũng cảm và sự nhạy bén về trí tuệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches