Định nghĩa của từ machinist

machinistnoun

thợ máy

/məˈʃiːnɪst//məˈʃiːnɪst/

Từ "machinist" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, để mô tả những cá nhân vận hành và bảo dưỡng máy móc và thiết bị cơ khí trong các nhà máy và xưởng. Đây là một lĩnh vực mới và đang phát triển nhanh chóng khi nhu cầu sản xuất công nghiệp tăng lên. Thuật ngữ "machinist" đặc biệt ám chỉ những công nhân lành nghề có thể thiết kế, chế tạo và sửa chữa máy móc và thiết bị phức tạp. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "machine", có nghĩa là máy móc hoặc thiết bị, và hậu tố -ist, chỉ người làm hoặc sử dụng một cái gì đó. Khi máy móc trở nên tinh vi hơn, vai trò của thợ máy đã phát triển để bao gồm các lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý và công nghệ. Nhưng, ngay cả ngày nay, thợ máy vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất, sử dụng cả kỹ năng kỹ thuật và tính khí sáng tạo của họ để chế tạo và sửa chữa các máy móc cung cấp năng lượng cho ngành công nghiệp hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chế tạo máy, người kiểm tra máy

meaningngười dùng máy, thợ máy

namespace

a person whose job is operating a machine, especially machines used in industry for cutting and shaping things, or a sewing machine

một người có công việc là vận hành máy móc, đặc biệt là máy móc được sử dụng trong công nghiệp để cắt và định hình đồ vật, hoặc máy khâu

a person whose job is to make or repair machines

một người có công việc là chế tạo hoặc sửa chữa máy móc