Định nghĩa của từ candelabra

candelabranoun

chân nến

/ˌkændəˈlɑːbrə//ˌkændəˈlɑːbrə/

Từ "candelabra" bắt nguồn từ tiếng Latin "candelabrum", có nghĩa là "đế nến". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một giá đỡ hoặc chân đế trang trí công phu dùng để đựng nhiều ngọn nến, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc trong bối cảnh hoàng gia để biểu thị sự sang trọng và xa hoa. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi nến là một hình thức chiếu sáng phổ biến và chân nến là vật dụng thiết yếu để giữ nến thẳng đứng và ổn định. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi trong thời kỳ Baroque và Rococo, khi chân nến tinh xảo và trang trí trở thành một đặc điểm trang trí phổ biến trong thiết kế nội thất, thường được chế tác từ kim loại quý hoặc khảm đá quý để phản ánh sự giàu có và địa vị của chủ sở hữu. Ngày nay, thuật ngữ "candelabra" đã mở rộng không chỉ để chỉ chân nến nhiều nhánh mà còn để chỉ các thiết kế trừu tượng hơn, chẳng hạn như đèn chùm điện hoặc bình cắm hoa được sắp xếp theo hình chân nến, như một phép ẩn dụ cho ánh sáng và sự rạng rỡ. Tóm lại, từ "candelabra" có lịch sử phong phú và hấp dẫn, bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi nó chủ yếu được sử dụng như một vật dụng chức năng để thắp sáng nhà cửa và không gian công cộng, nhưng sau đó đã phát triển thành biểu tượng trang trí nổi bật của sự giàu có, địa vị và các dịp lễ hội.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều candelabra

meaningcây đèn nến; chúc đài

meaningcột đèn (trước các dinh thự, lâu đài)

namespace
Ví dụ:
  • The grand ballroom was adorned with a magnificent candelabra that cast a warm glow over the room.

    Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng chân nến tuyệt đẹp, tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp phòng.

  • The antique candelabra on the mantlepiece added an elegant touch to the cozy living room.

    Chiếc chân nến cổ trên lò sưởi tạo thêm nét thanh lịch cho phòng khách ấm cúng.

  • The crystal candelabra on the dining room table provided a stunning centerpiece for the lavish dinner party.

    Chân nến pha lê trên bàn ăn trở thành vật trang trí tuyệt đẹp cho bữa tiệc tối xa hoa.

  • The candelabra in the church sanctuary flickered serenely during the wedding ceremony, giving the space a solemn and sacred ambiance.

    Chân nến trong nhà thờ lung linh trong suốt buổi lễ cưới, mang đến cho không gian một bầu không khí trang nghiêm và thiêng liêng.

  • The ornate candelabra in the library cast intricate shadows on the walls, creating a mystical atmosphere.

    Những chân nến trang trí công phu trong thư viện tạo nên những cái bóng phức tạp trên tường, tạo nên bầu không khí huyền bí.

  • The rustic candelabra in the country house kitchen provided a cozy glow that made the room feel like a cozy haven.

    Chân nến mộc mạc trong bếp nhà nghỉ mang đến ánh sáng ấm cúng khiến căn phòng có cảm giác như một thiên đường ấm cúng.

  • The Victorian candelabra on the landing of the grand staircase added a classic and nostalgic touch to the entrance of the house.

    Chân nến thời Victoria ở cầu thang lớn tạo thêm nét cổ điển và hoài cổ cho lối vào ngôi nhà.

  • The simple brass candelabra in the study provided a soft, comforting light that helped the writer focus on his work.

    Chiếc chân nến bằng đồng đơn giản trong phòng làm việc cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, dễ chịu giúp người viết tập trung vào công việc.

  • The crystal candelabra on the sideboard held a row of unlit candles, adding a dramatic contrast to the brightly lit room.

    Chiếc chân nến pha lê trên tủ đựng thức ăn đựng một hàng nến chưa thắp, tạo nên sự tương phản ấn tượng với căn phòng sáng sủa.

  • The ornate candelabra in the foyer welcomed guests with its grand presence, impressing them as soon as they entered the house.

    Chân nến trang trí công phu ở tiền sảnh chào đón khách bằng sự hiện diện hùng vĩ, gây ấn tượng với họ ngay khi bước vào nhà.