Định nghĩa của từ lose weight

lose weightidiomatic

giảm cân

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "lose weight" là một phát minh tương đối hiện đại. Trong khi khái niệm giảm khối lượng cơ thể đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, thì bản thân cụm từ này có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của văn hóa giảm cân và sự phát triển của các loại cân chính xác hơn để đo trọng lượng. Cụm từ này kết hợp hai từ hiện có: "lose", có nghĩa là bị tước đoạt thứ gì đó, và "weight", ám chỉ độ nặng của một vật thể. Việc sử dụng cụm từ này liên quan đến khối lượng cơ thể có thể bắt nguồn từ sự nhấn mạnh ngày càng tăng về ngoại hình và mong muốn đạt được "desirable" cân nặng, đặc biệt là ở phụ nữ.

namespace

become thinner or lighter

trở nên mỏng hơn hoặc nhẹ hơn

Ví dụ:
  • she had lost weight and her features seemed almost angular

    cô ấy đã giảm cân và các đường nét của cô ấy có vẻ gần như góc cạnh

  • Sarah has been working hard to lose weight by following a healthy diet and regular exercise routine.

    Sarah đã nỗ lực giảm cân bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

  • After struggling with her weight for years, Emma finally found a workout plan that helped her shed the pounds.

    Sau nhiều năm vật lộn với cân nặng, Emma cuối cùng đã tìm ra một kế hoạch tập luyện giúp cô giảm cân.

  • John's doctor advised him to lose weight in order to manage his blood pressure and improve his overall health.

    Bác sĩ của John khuyên anh nên giảm cân để kiểm soát huyết áp và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Rachel's goal for the upcoming year is to lose at least 20 pounds and feel more confident in her own skin.

    Mục tiêu của Rachel trong năm tới là giảm ít nhất 20 pound và tự tin hơn vào làn da của mình.

Từ, cụm từ liên quan

  • lose weight
  • get thinner
  • lose some pounds
  • shed some pounds
  • lose some inches
  • get into shape
  • shape up
  • reduce
  • diet
  • go on a diet