Định nghĩa của từ slim down

slim downphrasal verb

giảm cân

////

Cụm từ "slim down" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cách nói giảm nói tránh cho việc giảm cân, khi chế độ ăn kiêng và giảm cân trở thành xu hướng phổ biến ở các nền văn hóa phương Tây. Trong bối cảnh này, từ "slim" đồng nghĩa với việc gầy hoặc có vóc dáng không có mỡ thừa. Cụm từ này sử dụng động từ "to down" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có nghĩa là làm cho thứ gì đó nhỏ hơn về kích thước hoặc số lượng. Do đó, "slim down" ám chỉ quá trình làm cho cơ thể của một người nhỏ hơn và mỏng hơn thông qua sự kết hợp của chế độ ăn kiêng, tập thể dục và thay đổi lối sống. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh sức khỏe, thể dục và giảm cân, khi mọi người tìm cách cải thiện sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của mình.

namespace
Ví dụ:
  • After months of struggling with her weight, Sarah decided it was time to slim down and started following a low-calorie diet.

    Sau nhiều tháng vật lộn với cân nặng, Sarah quyết định đã đến lúc phải giảm cân và bắt đầu thực hiện chế độ ăn ít calo.

  • The soccer coach urged his players to slim down during the off-season to improve their agility and speed on the field.

    Huấn luyện viên bóng đá thúc giục các cầu thủ của mình giảm cân trong thời gian nghỉ giữa mùa giải để cải thiện sự nhanh nhẹn và tốc độ trên sân.

  • In order to accommodate her upcoming destination wedding, the bride-to-be slashed calories and slimmed down for her dress.

    Để chuẩn bị cho đám cưới sắp tới, cô dâu tương lai đã cắt giảm lượng calo và giảm cân để chuẩn bị cho chiếc váy cưới.

  • Following a heart attack, the doctor advised John to slim down, quit smoking, and start exercising to improve his heart health.

    Sau một cơn đau tim, bác sĩ khuyên John nên giảm cân, bỏ thuốc lá và bắt đầu tập thể dục để cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • The model's contract with the fashion brand required her to maintain a certain figure, so she had no choice but to slim down and tone up.

    Hợp đồng của người mẫu với thương hiệu thời trang yêu cầu cô phải duy trì một số đo hình thể nhất định, vì vậy cô không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải giảm cân và săn chắc hơn.

  • After noticing his small stature and lack of muscle, the technical records expert recommended that the football coach assist his players in slimming down and bulking up.

    Sau khi nhận thấy vóc dáng nhỏ bé và thiếu cơ bắp của anh, chuyên gia kỷ lục kỹ thuật đã đề nghị huấn luyện viên bóng đá hỗ trợ cầu thủ của mình giảm cân và tăng cơ.

  • The Olympic swimmer's rigorous training regimen helped her slim down and shed excess weight, ultimately leading to a podium finish.

    Chế độ tập luyện nghiêm ngặt của vận động viên bơi lội Olympic đã giúp cô giảm cân và giảm cân thừa, cuối cùng đã giành được vị trí trên bục vinh quang.

  • After years of struggling with weight issues, the journalist created a popular social media campaign to document her slimming-down journey, inspiring others to follow in her footsteps.

    Sau nhiều năm vật lộn với vấn đề cân nặng, nữ nhà báo đã tạo ra một chiến dịch truyền thông xã hội phổ biến để ghi lại hành trình giảm cân của mình, truyền cảm hứng cho những người khác noi theo bước chân của cô.

  • The athlete's dramatic weight loss after a recurring injury was a sign that she needed to reassess her training regime and focus on proper nutrition and strength exercises.

    Việc vận động viên này giảm cân đáng kể sau chấn thương tái phát là dấu hiệu cho thấy cô cần phải đánh giá lại chế độ tập luyện của mình và tập trung vào chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng như các bài tập tăng cường sức mạnh.

  • The fashion designer's new collection was crafted with fashion-forward women in mind, but with a focus on practicality and slimming-down styles that made women feel confident and comfortable in their own skin.

    Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế thời trang này được thiết kế dành cho những người phụ nữ sành điệu nhưng vẫn chú trọng vào tính thực tế và phong cách thon gọn giúp phụ nữ cảm thấy tự tin và thoải mái với chính mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches