danh từ
vậy nặng, gánh nặng
to load a cart: chất lên xe
vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
to load a gun: nạp đạn vào súng
I am loaded: súng tôi có nạp đạn
to load a camera: lắp phim vào máy ánh
trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
to load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
to load a man with insults: chửi bới ai thậm tệ
to load someone with gifts: cho, ai hàng đống quà
ngoại động từ
chất, chở
to load a cart: chất lên xe
nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
to load a gun: nạp đạn vào súng
I am loaded: súng tôi có nạp đạn
to load a camera: lắp phim vào máy ánh
chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
to load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
to load a man with insults: chửi bới ai thậm tệ
to load someone with gifts: cho, ai hàng đống quà