Định nghĩa của từ rim

rimnoun

vành

/rɪm//rɪm/

Nguồn gốc của từ "rim" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hrēm" và phát âm là "hreem". Trong tiếng Anh cổ, từ "hreem" có nghĩa là "boundary" hoặc "edge" và được dùng để mô tả ranh giới bên ngoài của một vật gì đó, chẳng hạn như một vùng nước hoặc một ngọn đồi. Khi tiếng Anh phát triển theo thời gian, cách viết và cách phát âm của "hreem" đã thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "rem" hoặc "rim," và trong tiếng Anh hiện đại, nó được phát âm là "rim." Từ "rim" hiện thường được dùng để mô tả mép ngoài hoặc đường viền của nhiều loại vật thể, chẳng hạn như mép mũ, vành cốc hoặc bên ngoài lốp xe. Việc sử dụng nó như một thuật ngữ cụ thể để mô tả rìa ngoài của một khối đá, đặc biệt là trong tiếng Anh Scotland, cũng rất nổi tiếng và thường được gọi là "cliff rim." Nhìn chung, nguồn gốc của từ "rim" có liên quan đến ý tưởng về một rìa, ranh giới hoặc giới hạn, và việc sử dụng nó đã mở rộng để mô tả rìa ngoài của nhiều vật thể khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvành (bánh xe)

meaningbờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)

examplea glass of beer full to the rim: một cốc bia đầy tới miệng

meaninggọng (kính)

examplespectacle rims: gọng kính

type ngoại động từ

meaningvây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành

namespace

the edge of something in the shape of a circle

cạnh của một cái gì đó có hình dạng của một vòng tròn

Ví dụ:
  • He looked at them over the rim of his glass.

    Anh nhìn họ qua mép ly.

  • The rims of her eyes were red with crying.

    Viền mắt cô đỏ hoe vì khóc.

  • spectacles with gold rims

    kính có gọng vàng

Ví dụ bổ sung:
  • She watched him steadily over the rim of her cup.

    Cô nhìn anh chăm chú qua mép cốc của mình.

  • The plate had a mark on the rim.

    Chiếc đĩa có một vết ở vành.

  • on the outer rim of the solar system

    ở rìa ngoài của hệ mặt trời

the metal edge of a wheel onto which the tyre is fixed

cạnh kim loại của bánh xe mà lốp được cố định

Ví dụ:
  • metal wheel rims

    vành bánh xe kim loại

having a particular type of rim

có một loại vành đặc biệt

Ví dụ:
  • gold-rimmed spectacles

    kính gọng vàng

  • red-rimmed eyes (= for example, from crying)

    mắt có viền đỏ (= ví dụ, do khóc)

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan