Định nghĩa của từ cleft lip

cleft lipnoun

hở môi

/ˌkleft ˈlɪp//ˌkleft ˈlɪp/

Thuật ngữ y khoa "cleft lip" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hredleop" có nghĩa là "miệng mở". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "hredlepe" trong tiếng Anh trung đại, sau đó được rút ngắn thành "hredlope" trong giai đoạn tiếng Anh hiện đại sớm. Từ "cleft" cụ thể ám chỉ sự tách rời hoặc tách ra trong cấu trúc cơ thể, trong khi "lip" ám chỉ phần thịt xung quanh miệng. Trong bối cảnh thuật ngữ y khoa, "cleft lip" mô tả tình trạng môi trên chưa hình thành hoàn chỉnh, dẫn đến sự tách rời hoặc khoảng hở trên da. Nguyên nhân chính xác gây ra khe hở môi là do nhiều yếu tố và có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Người ta ước tính rằng khe hở môi ảnh hưởng đến 1 trong 1.000 ca sinh sống trên toàn thế giới. Mặc dù không có cách chữa khỏi khe hở môi, nhưng có các thủ thuật phẫu thuật để cải thiện ngoại hình và chức năng của vùng bị ảnh hưởng, cũng như khả năng nói và ăn uống.

namespace
Ví dụ:
  • John was born with a cleft lip, which affects the shape of his upper lip and nostril.

    John sinh ra đã bị hở môi, ảnh hưởng đến hình dạng của môi trên và lỗ mũi.

  • The surgery to correct a cleft lip involves separating the upper lip and nasal tissue to create a more symmetrical appearance.

    Phẫu thuật để điều chỉnh khe hở môi bao gồm việc tách môi trên và mô mũi để tạo ra vẻ ngoài cân xứng hơn.

  • The Hannover cleft lip repair technique is a type of surgery used to correct this birth defect by manipulating the muscles and soft tissues of the lip.

    Kỹ thuật phẫu thuật khe hở môi Hannover là một loại phẫu thuật được sử dụng để khắc phục khuyết tật bẩm sinh này bằng cách tác động vào các cơ và mô mềm của môi.

  • Children with cleft lips often face social and emotional challenges, as the condition can affect self-esteem and confidence.

    Trẻ em bị hở môi thường gặp phải những thách thức về mặt xã hội và cảm xúc vì tình trạng này có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sự tự tin.

  • Many individuals with cleft lips also experience dental and speech problems that require correction through orthodontics or speech therapy.

    Nhiều người bị hở môi cũng gặp phải các vấn đề về răng và giọng nói cần phải điều trị bằng chỉnh nha hoặc liệu pháp giọng nói.

  • Surgical repair of a cleft lip is typically performed in the first few months of a child's life to promote optimal healing and minimize scar formation.

    Phẫu thuật sửa chữa khe hở môi thường được thực hiện trong vài tháng đầu đời của trẻ để thúc đẩy quá trình chữa lành tối ưu và giảm thiểu hình thành sẹo.

  • The nonsurgical treatment for cleft lips focuses on managing the associated health problems and providing emotional support to the affected individual.

    Phương pháp điều trị không phẫu thuật cho chứng hở môi tập trung vào việc kiểm soát các vấn đề sức khỏe liên quan và hỗ trợ về mặt tinh thần cho người bị ảnh hưởng.

  • Advancements in medical technology have led to improved outcomes for individuals with cleft lips, including reduced scarring and better speech and dental function.

    Những tiến bộ trong công nghệ y tế đã mang lại kết quả tốt hơn cho những người bị hở môi, bao gồm giảm sẹo và cải thiện chức năng nói và răng.

  • Cleft lip is a birth defect that affects approximately 1 in 750 newborns, making it a relatively common condition.

    Hở môi là một dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến khoảng 1 trong 750 trẻ sơ sinh, khiến đây trở thành tình trạng khá phổ biến.

  • Cleft lip repair requires a multidisciplinary approach that involves a team of experts, including plastic surgeons, pediatricians, dentists, and speech therapists, to ensure optimal outcomes for the patient.

    Việc phẫu thuật sửa chữa khe hở môi đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa, bao gồm một nhóm chuyên gia, bao gồm bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ, bác sĩ nhi khoa, bác sĩ nha khoa và chuyên gia trị liệu ngôn ngữ, để đảm bảo kết quả tối ưu cho bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches