Định nghĩa của từ limit to

limit tophrasal verb

giới hạn đến

////

Cụm từ "limit to" là một cụm giới từ biểu thị mức độ tối đa hoặc tối thiểu mà một cái gì đó có thể được mở rộng hoặc chịu đựng. Bản thân từ "limit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó nó là "limitat-" (từ "limbus", nghĩa là "boundary" hoặc "edge"). Tiền tố "re-" (nghĩa là "again") được thêm vào, tạo thành "relimit" có nghĩa là "xác định ranh giới". Khi ngôn ngữ phát triển, các từ tiếng Latin đã được hợp nhất và rút ngắn lại, tạo thành từ tiếng Anh "limit" ban đầu có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "limit" đã thay đổi để biểu thị điểm mà một cái gì đó không thể được mở rộng thêm nữa, vì nghĩa tiếng Latin của một cạnh, ranh giới hoặc giới hạn đã được kết hợp với các nghĩa tiếng Anh. Cụm từ "limit to" xuất hiện như là kết quả của sự phát triển này. Nó biểu thị rằng có một điểm hoặc phạm vi cụ thể mà một cái gì đó có thể tăng, giảm hoặc tiếp tục, và việc mở rộng thêm cái gì đó này là không thể hoặc không thực tế do những lý do cố hữu hoặc bên ngoài. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "limit to" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và sự phát triển của tiếng Anh, với ý nghĩa của nó phát triển để bao hàm khái niệm về ranh giới và giới hạn.

namespace
Ví dụ:
  • The government set a limit on the number of cars that can be manufactured in the city each year in order to reduce air pollution.

    Chính phủ đã đặt ra giới hạn về số lượng ô tô được sản xuất trong thành phố mỗi năm nhằm giảm ô nhiễm không khí.

  • My credit card has a limit on how much money I can spend each month, which helps me manage my finances.

    Thẻ tín dụng của tôi có giới hạn số tiền tôi có thể chi tiêu mỗi tháng, giúp tôi quản lý tài chính của mình.

  • The athlete's endurance is limited by the amount of oxygen she can breath in during high-altitude races.

    Sức bền của vận động viên bị giới hạn bởi lượng oxy mà họ có thể hít vào trong các cuộc đua ở độ cao lớn.

  • The theater has a limit of 500 seats, so it's best to buy tickets in advance for popular shows.

    Nhà hát chỉ có sức chứa 500 chỗ ngồi, vì vậy tốt nhất bạn nên mua vé trước cho những chương trình biểu diễn nổi tiếng.

  • The technology company's new product will have a limit on its battery life, so customers may need to recharge it frequently.

    Sản phẩm mới của công ty công nghệ này sẽ có giới hạn về thời lượng pin, vì vậy khách hàng có thể cần phải sạc pin thường xuyên.

  • The time limit for completing the project has been extended due to unforeseen circumstances.

    Thời hạn hoàn thành dự án đã được gia hạn do những tình huống không lường trước được.

  • The amount of water in the lake is limited by the amount of snowfall in the surrounding mountains.

    Lượng nước trong hồ bị giới hạn bởi lượng tuyết rơi ở những ngọn núi xung quanh.

  • The speed limit on the highway is strictly enforced to ensure safe driving conditions.

    Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo điều kiện lái xe an toàn.

  • The weight limit for large items being shipped via airplane is necessary to prevent damage to the aircraft.

    Giới hạn trọng lượng đối với các mặt hàng lớn được vận chuyển bằng máy bay là cần thiết để tránh hư hỏng cho máy bay.

  • My budget for groceries has a limit each week, which forces me to plan my meals carefully.

    Ngân sách mua sắm thực phẩm của tôi có hạn mỗi tuần, buộc tôi phải lên kế hoạch cho các bữa ăn một cách cẩn thận.