Định nghĩa của từ capstone

capstonenoun

đỉnh tháp

/ˈkæpstəʊn//ˈkæpstəʊn/

Thuật ngữ "capstone" ban đầu dùng để chỉ phần trên cùng, đá phủ được đặt trên một tòa nhà dân gian hoặc thời trung cổ, thường ở đỉnh hoặc đường gờ để bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết. Theo nghĩa bóng, nó được liên kết với việc kết thúc một quá trình hoặc đạt được mục tiêu cuối cùng, thường được hiểu là bài tập học thuật quan trọng nhất, nâng cao nhất và đòi hỏi cao nhất trong chương trình giảng dạy hoặc khóa học, thường đóng vai trò là dự án để tốt nghiệp. Việc sử dụng thuật ngữ này, như một thuật ngữ học thuật, ngày càng trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật và kiến ​​trúc, và kể từ đó đã lan rộng sang các chương trình giáo dục và đào tạo nói chung.

namespace

a stone placed at the top of a building or wall

một hòn đá đặt ở đỉnh của một tòa nhà hoặc bức tường

the best and final thing that somebody achieves, thought of as making their career or life complete

điều tốt nhất và cuối cùng mà ai đó đạt được, được coi là làm cho sự nghiệp hoặc cuộc sống của họ trở nên trọn vẹn

Ví dụ:
  • This award is a fitting capstone to his career.

    Giải thưởng này là đỉnh cao xứng đáng cho sự nghiệp của ông.

Từ, cụm từ liên quan