Định nghĩa của từ qi

qinoun

khí

/tʃiː//tʃiː/

Từ "qi" (phát âm là "chee") có nguồn gốc từ triết học Trung Quốc cổ đại và là một khái niệm cốt lõi trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, đặc biệt là trong Đạo giáo, Phật giáo và Nho giáo. Ký tự "qi" () được dịch thành "air" hoặc "gas" trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, "qi" ám chỉ năng lượng sống hoặc hơi thở của cơ thể, tương tự như khái niệm "prana" trong Ấn Độ giáo. Sau đó, nó biểu thị cho sức sống chảy qua tất cả các sinh vật, bao gồm cả thế giới tự nhiên và thường được mô tả là năng lượng tâm linh hoặc siêu hình. Trong thời hiện đại, "qi" đã được sử dụng để định nghĩa các phương pháp thực hành khác nhau, chẳng hạn như khí công (bài tập thiền) và châm cứu (điều khiển năng lượng). Khái niệm "qi" vẫn đóng vai trò quan trọng trong y học Trung Quốc, võ thuật và các hoạt động tâm linh.

namespace
Ví dụ:
  • In traditional Chinese medicine, qi is believed to be the vital energy that flows through our bodies and is responsible for our overall health and well-being.

    Trong y học cổ truyền Trung Quốc, khí được cho là năng lượng sống chảy khắp cơ thể và chịu trách nhiệm cho sức khỏe và tinh thần tổng thể của chúng ta.

  • Practicing qigong (pronounced chee-gonginvolves slow, gentle movements and breathing exercises that help to balance and energize the body's qi.

    Luyện khí công (phát âm là chee-gong) bao gồm các chuyển động chậm, nhẹ nhàng và các bài tập thở giúp cân bằng và cung cấp năng lượng cho khí trong cơ thể.

  • Acupuncture is a technique that aims to restore the flow of qi by inserting thin needles into specific points on the body.

    Châm cứu là một kỹ thuật nhằm phục hồi dòng chảy của khí bằng cách châm những chiếc kim mỏng vào các điểm cụ thể trên cơ thể.

  • Some people use medicinal herbs to help stimulate the body's qi and improve its natural healing processes.

    Một số người sử dụng thảo dược để giúp kích thích khí trong cơ thể và cải thiện quá trình chữa bệnh tự nhiên.

  • Living a healthy lifestyle, such as getting enough sleep, exercising regularly, and eating a balanced diet, can help to maintain a strong and vibrant flow of qi.

    Duy trì lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, có thể giúp duy trì dòng khí mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.

  • When qi becomes blocked or stagnant, it can lead to physical or emotional imbalances and disorders, such as chronic pain, fatigue, or anxiety.

    Khi khí bị tắc nghẽn hoặc ứ đọng, nó có thể dẫn đến mất cân bằng và rối loạn về thể chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như đau mãn tính, mệt mỏi hoặc lo lắng.

  • Mindfulness meditation is a practice that can help to calm the mind and promote the smooth circulation of qi.

    Thiền chánh niệm là một phương pháp thực hành có thể giúp làm dịu tâm trí và thúc đẩy quá trình lưu thông khí huyết.

  • Some people use qigong massage, a form of acupressure, to promote a healthy flow of qi and relieve tension in the body.

    Một số người sử dụng phương pháp mát-xa khí công, một hình thức bấm huyệt, để thúc đẩy dòng khí lưu thông khỏe mạnh và giảm căng thẳng trong cơ thể.

  • Traditional Chinese medicine also includes techniques such as cupping and moxibustion, which aim to stimulate the flow of qi and promote healing.

    Y học cổ truyền Trung Quốc cũng bao gồm các kỹ thuật như giác hơi và cứu ngải, nhằm kích thích dòng chảy của khí và thúc đẩy quá trình chữa bệnh.

  • The concept of qi is deeply ingrained in Chinese culture and philosophy, and is often used as a metaphor for concepts such as vitality, energy, and spirit.

    Khái niệm khí đã ăn sâu vào văn hóa và triết học Trung Hoa và thường được dùng như ẩn dụ cho các khái niệm như sức sống, năng lượng và tinh thần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches