Định nghĩa của từ liberalization

liberalizationnoun

sự tự do hóa

/ˌlɪbrəlaɪˈzeɪʃn//ˌlɪbrələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "liberalization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ tiếng Latin "liberalis", có nghĩa là "thuộc về tự do" hoặc "tự do". Trong kinh tế học, tự do hóa đề cập đến quá trình xóa bỏ các chính sách, quy định và hạn chế cản trở của chính phủ để thúc đẩy thương mại tự do, tinh thần kinh doanh và tăng trưởng kinh tế. Khái niệm này lần đầu tiên được Adam Smith giới thiệu trong cuốn sách "The Wealth of Nations" (1776), trong đó ông ủng hộ việc xóa bỏ các rào cản thương mại để tăng hiệu quả kinh tế và thịnh vượng. Từ này trở nên nổi tiếng vào giữa thế kỷ 20 trong thời kỳ hậu chiến, đặc biệt là trong bối cảnh các hiệp định thương mại quốc tế và cải cách kinh tế. Ngày nay, tự do hóa là một khái niệm chính sách kinh tế được chấp nhận rộng rãi, thường được sử dụng để mô tả quá trình tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, bãi bỏ quy định đối với các ngành công nghiệp và mở cửa thị trường cho thương mại và đầu tư quốc tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do

namespace
Ví dụ:
  • The country's recent liberalization of trade policies has led to an influx of foreign investment, creating new job opportunities for its citizens.

    Chính sách tự do hóa thương mại gần đây của đất nước đã thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người dân.

  • The liberalization of the telecommunications industry has increased competition, driving down prices and improving access to high-speed internet for consumers.

    Việc tự do hóa ngành viễn thông đã làm tăng tính cạnh tranh, giảm giá thành và cải thiện khả năng tiếp cận internet tốc độ cao cho người tiêu dùng.

  • The liberalization of the banking sector in emerging economies has facilitated access to credit for small and medium-sized enterprises, fueling economic growth.

    Việc tự do hóa lĩnh vực ngân hàng tại các nền kinh tế mới nổi đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận tín dụng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The trend towards liberalization of healthcare systems has led to more patient choice and improved standards of care.

    Xu hướng tự do hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe đã mang lại nhiều sự lựa chọn hơn cho bệnh nhân và cải thiện tiêu chuẩn chăm sóc.

  • The liberalization of the energy market has brought about greater efficiency and reduced costs for households and businesses alike.

    Việc tự do hóa thị trường năng lượng đã mang lại hiệu quả cao hơn và giảm chi phí cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • The liberalization of labor markets has enabled greater flexibility for employers to respond to changing economic conditions.

    Việc tự do hóa thị trường lao động đã mang lại cho người sử dụng lao động sự linh hoạt hơn để ứng phó với những thay đổi trong điều kiện kinh tế.

  • The liberalization of the horizontal mergers section of the antitrust laws has allowed for mergers that will enhance competition by reducing costs and promoting innovation.

    Việc tự do hóa phần sáp nhập theo chiều ngang trong luật chống độc quyền đã cho phép các vụ sáp nhập sẽ tăng cường cạnh tranh bằng cách giảm chi phí và thúc đẩy đổi mới.

  • The liberalization of intellectual property laws has facilitated the transfer of technology, encouraging innovation and driving economic growth.

    Việc tự do hóa luật sở hữu trí tuệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ, khuyến khích đổi mới sáng tạo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The liberalization of the immigration policy has enabled highly skilled individuals to enter the country and contribute to the economy.

    Việc tự do hóa chính sách nhập cư đã tạo điều kiện cho những cá nhân có tay nghề cao nhập cảnh vào đất nước và đóng góp cho nền kinh tế.

  • The liberalization of the beef industry in Asia has led to increased demand for US agricultural exports, benefiting American farmers and ranchers.

    Sự tự do hóa ngành công nghiệp thịt bò ở châu Á đã làm tăng nhu cầu xuất khẩu nông sản của Hoa Kỳ, mang lại lợi ích cho nông dân và chủ trang trại Mỹ.