Định nghĩa của từ leg bye

leg byenoun

chân tạm biệt

/ˌleɡ ˈbaɪ//ˌleɡ ˈbaɪ/

Cụm từ "leg bye" trong môn cricket được dùng để mô tả một cú giao bóng trượt khỏi tay đánh bóng với biên độ đáng kể, cho phép trọng tài gọi đó là một quả bóng "wide". Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này có phần mơ hồ và gây tranh cãi trong giới sử gia môn cricket. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "leg bye" là viết tắt của thuật ngữ "leg side bye", ám chỉ phần sân mà chân của người đánh bóng được đặt. Trong trường hợp này, thuật ngữ "leg side bye" sẽ mô tả một cú giao bóng trượt khỏi tay đánh bóng và lăn về phía chân, thưởng cho người đánh bóng một lần chạy thêm mà không cần phải đánh bóng. Một giả thuyết khác cho rằng "leg bye" bắt nguồn từ một cụm từ hoàn toàn khác - "leg go" - được dùng để mô tả một quả bóng trượt khỏi tay đánh bóng và đi qua chân của người giữ wicket, cũng dẫn đến một quả bóng rộng. Theo thời gian, thuật ngữ "leg go" đã phát triển thành "leg bye". Một giả thuyết khác cho rằng "leg bye" có thể chỉ đơn giản là một thuật ngữ thông tục được những người chơi cricket ở Anh sử dụng, nơi thuật ngữ "byes" từ lâu đã được sử dụng để mô tả số lần chạy được ghi bởi người đánh bóng mà không cần đánh bóng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "leg bye" đã trở thành một phần thiết yếu của từ vựng cricket và góp phần vào di sản và truyền thống phong phú của môn thể thao này.

namespace
Ví dụ:
  • The baseball player hit a hard line drive that sailed over the left fielder's head for a leg breeze.

    Cầu thủ bóng chày thực hiện cú đánh mạnh nhưng bóng bay qua đầu cầu thủ ngoài cánh trái và bay thẳng đến chân anh ta.

  • The batter launched the pitch into the gap for a run-scoring leg bye as the outfielders gave chase.

    Cầu thủ đánh bóng tung cú đánh vào khoảng trống để ghi điểm khi các cầu thủ ngoài sân đuổi theo.

  • The slippery ball rolled under the catcher's glove for a fortunate leg bye, allowing the runner to scamper to second base.

    Quả bóng trơn trượt lăn dưới găng tay của người bắt bóng để cầu thủ chạy nhanh về gôn thứ hai.

  • The fielder misjudged the fly ball and allowed it to drop between him and the fence, resulting in a leisurely leg bye for the hitter.

    Cầu thủ ngoài sân đã phán đoán sai quả bóng bay và để nó rơi xuống giữa anh ta và hàng rào, khiến cho người đánh bóng phải nhàn nhã đánh bóng.

  • With nowhere to throw, the infielder booted the ball into the stands, as the runner advanced from first base on the leg bye.

    Không có chỗ nào để ném, cầu thủ trong sân đã đá bóng vào khán đài khi cầu thủ chạy tiến lên từ gôn đầu tiên trong lượt đi.

  • The batter hit a slow grounder to the right side of the infield, allowing the lead runner to take one mighty leg bye on the play.

    Cầu thủ đánh bóng chậm về phía bên phải của sân trong, tạo điều kiện cho cầu thủ chạy dẫn đầu có một cú đánh mạnh vào sân.

  • After the pitcher overthrew the first baseman, the runner on second base danced back to his original position, and the umpire signaled a leg bye as the errant throw caromed into center field.

    Sau khi người ném bóng đánh ngã cầu thủ ở gôn đầu tiên, cầu thủ chạy ở gôn thứ hai đã nhảy trở lại vị trí ban đầu của mình, và trọng tài ra hiệu một chân được miễn khi đường ném sai hướng vào sân giữa.

  • The profuse sweating of the first baseman led to a leg bye, as the ball squirted out of his glove and rolled away from him.

    Việc cầu thủ gôn đầu tiên đổ mồ hôi liên tục khiến anh ta phải nhường bóng cho đối phương, khi bóng bật ra khỏi găng tay và lăn xa khỏi anh ta.

  • With the infield playing in, the ground ball skipped past the shortstop, resulting in a hefty leg bye and the go-ahead run scoring.

    Khi sân đang chơi, bóng chạm đất đã lướt qua cầu thủ chặn bóng, tạo nên một cú đánh mạnh và ghi điểm dẫn trước.

  • The left fielder tripped while chasing after the ball, thereby creating a momentary leg bye that allowed the speedster to steal home plate.

    Cầu thủ ngoài sân bên trái đã vấp ngã khi đuổi theo quả bóng, do đó tạo ra một khoảng trống tạm thời cho phép cầu thủ chạy nhanh này đánh cắp được đĩa nhà.