Định nghĩa của từ perished

perishedadjective

Đã chết

/ˈperɪʃt//ˈperɪʃt/

Từ "perished" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perir", có nghĩa là "bị hủy hoại, bị lạc, chết". Bản thân "Perir" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "perire", có nghĩa là "bị hủy hoại, bị lạc". Sự chuyển đổi từ tiếng Latin sang tiếng Pháp cổ và sau đó sang tiếng Anh dẫn đến sự thay đổi dần dần về ý nghĩa. Mặc dù ban đầu ám chỉ trạng thái đổ nát, "perished" đã biểu thị cái chết hoặc sự hủy diệt, nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể đảo ngược của sự kiện.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchết đi được (không chịu nổi)

namespace
Ví dụ:
  • The ship sank in the middle of the ocean, leaving all 200 passengers and crew members to perish.

    Con tàu chìm giữa đại dương, khiến toàn bộ 200 hành khách và thành viên phi hành đoàn thiệt mạng.

  • After a long battle with cancer, the renowned author finally perished, leaving behind a legacy of literary classics.

    Sau một thời gian dài chiến đấu với căn bệnh ung thư, tác giả nổi tiếng cuối cùng đã qua đời, để lại di sản là những tác phẩm văn học kinh điển.

  • The tragic accident claimed the lives of 50 people, causing their loved ones to mourn their sudden and unexpected perishment.

    Vụ tai nạn thương tâm đã cướp đi sinh mạng của 50 người, khiến những người thân yêu của họ đau buồn vì sự ra đi đột ngột và bất ngờ của họ.

  • Tornadoes tore through the small town, destroying homes and businesses, leaving countless inhabitants perished in their wake.

    Lốc xoáy quét qua thị trấn nhỏ, phá hủy nhà cửa và doanh nghiệp, khiến vô số cư dân thiệt mạng.

  • The elderly woman, stranded in the remote wilderness, perished due to lack of food and water.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị mắc kẹt trong vùng hoang dã xa xôi đã chết vì thiếu thức ăn và nước uống.

  • The brave firefighter sacrificed his own life to save others, leaving behind a grieving community mourning his tragic perishment.

    Người lính cứu hỏa dũng cảm đã hy sinh mạng sống của mình để cứu người khác, để lại sự thương tiếc cho cộng đồng trước cái chết thương tâm của anh.

  • The wildfire swept through the forest, engulfing everything in its path, sparing no living creature and leaving behind a trail of perished vegetation.

    Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi, không chừa một sinh vật sống nào và để lại thảm thực vật chết khô.

  • In the aftermath of the tragic accident, the community was left reeling from the sudden and unexpected perishment of so many individuals.

    Sau vụ tai nạn thương tâm, cộng đồng đau buồn vì cái chết đột ngột và bất ngờ của rất nhiều người.

  • The tsunami ravaged the coastal region, leaving behind a stretch of land with nothing but rubble and debris, and the tragic memory of the countless perished.

    Sóng thần đã tàn phá vùng ven biển, để lại một vùng đất chỉ còn lại đống đổ nát và mảnh vỡ, cùng ký ức bi thảm về vô số người đã thiệt mạng.

  • The soldier was shot during the international conflict, leaving behind a grieving family and the true understanding of the weight of war and its consequences, including the perished.

    Người lính đã bị bắn trong cuộc xung đột quốc tế, để lại một gia đình đau buồn và sự hiểu biết thực sự về sức nặng của chiến tranh và hậu quả của nó, bao gồm cả những người đã thiệt mạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches