Định nghĩa của từ patent leather

patent leathernoun

da bóng

/ˌpeɪtnt ˈleðə(r)//ˌpætnt ˈleðər/

Từ "patent leather" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 do kết quả của một loại quy trình hoàn thiện da mới gọi là cấp bằng sáng chế. Da sáng chế, còn được gọi là da giả, được tạo ra bằng cách phủ một lớp vecni hoặc sơn mài lên da, giúp da có lớp hoàn thiện sáng bóng, mịn và chống nước. Tên "patent" xuất phát từ thực tế là quy trình này đã được cấp bằng sáng chế, mang lại sự bảo vệ và độc quyền cho người phát minh ra quy trình này. Ban đầu, da sáng chế chủ yếu được sử dụng cho túi xách, giày dép và phụ kiện cao cấp do độ bền và vẻ ngoài sang trọng, và cái tên "patent leather" nhanh chóng trở thành từ đồng nghĩa với chất lượng và sự tinh tế. Ngày nay, da sáng chế tiếp tục là sự lựa chọn phổ biến trong thời trang do sức hấp dẫn vượt thời gian và tính linh hoạt của nó trong các phong cách và thiết kế khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Her patent leather pumps glistened in the light as she strutted confidently down the street.

    Đôi giày da bóng của cô lấp lánh dưới ánh đèn khi cô tự tin sải bước trên phố.

  • The birth of patent leather boots revolutionized the fashion industry, offering a sleek and shiny alternative to traditional leather footwear.

    Sự ra đời của giày bốt da bóng đã cách mạng hóa ngành thời trang, mang đến một sự thay thế bóng bẩy và sang trọng cho giày da truyền thống.

  • The patent leather handbag she carried added a touch of sophistication to her otherwise casual outfit.

    Chiếc túi xách bằng da bóng mà cô mang theo làm tăng thêm nét tinh tế cho bộ trang phục thường ngày của cô.

  • The patent leather jacket caught the eye of passersby as she walked down the busy city street.

    Chiếc áo khoác da bóng thu hút sự chú ý của người qua đường khi cô bước đi trên con phố đông đúc của thành phố.

  • The patent leather purse perfectly complemented her tight fitting dress, accentuating her curves.

    Chiếc ví da bóng hoàn toàn tôn lên chiếc váy bó sát của cô, làm nổi bật những đường cong của cô.

  • The shine of his patent leather shoes gleamed as he crossed the already wet pavement.

    Đôi giày da bóng của anh sáng bóng khi anh băng qua con đường đã ướt.

  • The patent leather trim on the car's seats added a luxurious touch to the interior.

    Lớp da bóng trên ghế ngồi của xe tạo thêm nét sang trọng cho nội thất xe.

  • The patent leather skirt added an extra pop of shine to her normally muted wardrobe.

    Chiếc váy da bóng càng làm tăng thêm nét nổi bật cho tủ đồ vốn đơn điệu của cô.

  • His patent leather wallet was a source of pride, its sleek and shiny surface a testament to his good taste.

    Chiếc ví da bóng của ông là niềm tự hào của ông, bề mặt bóng loáng và sang trọng của nó là minh chứng cho gu thẩm mỹ tốt của ông.

  • The patent leather accessories in her closet were a treasured collection, each one a reminder of the timeless fashion sense she possessed.

    Những phụ kiện bằng da bóng trong tủ đồ của bà là bộ sưu tập vô cùng quý giá, mỗi món là lời nhắc nhở về phong cách thời trang vượt thời gian mà bà sở hữu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches