Định nghĩa của từ pleather

pleathernoun

người làm đồ lót

/ˈpleðə(r)//ˈpleðər/

Thuật ngữ "pleather" là một từ ghép, kết hợp các từ "plastic" và "leather". Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1980 như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả một loại da tổng hợp thay thế được làm từ các vật liệu tổng hợp, thường là polyvinyl clorua (PVC) hoặc polyurethane (PU). Từ "pleather" có ý ám chỉ rằng da tổng hợp là một loại da thay thế tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho da động vật truyền thống, đồng thời cố gắng làm dịu đi mọi hàm ý tiêu cực liên quan đến các sản phẩm làm từ nhựa. Tuy nhiên, một số người đã chỉ trích việc sử dụng da giả vì nó không phân hủy sinh học, điều này làm dấy lên những lo ngại liên quan đến tính bền vững của môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • Her favorite jacket is made of pleather, which gives it a sleek and modern look.

    Chiếc áo khoác yêu thích của cô được làm bằng da giả, mang lại cho nó vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại.

  • The pleather shoes she worn to the party were comfortable and easy to clean, making them the perfect choice for a fun night out.

    Đôi giày da cô ấy đi dự tiệc rất thoải mái và dễ vệ sinh, khiến chúng trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho một buổi tối vui vẻ.

  • The pleather wallet in his pocket was slim and wallet-sized, holding just enough cards for his everyday needs.

    Chiếc ví da giả trong túi anh ấy mỏng và có kích thước bằng chiếc ví, chỉ đựng vừa đủ số thẻ cần thiết cho nhu cầu hàng ngày của anh ấy.

  • The pleather handbag handled everything from groceries to gym clothes, thanks to its durable and easy-to-clean material.

    Chiếc túi xách da có thể đựng mọi thứ, từ đồ tạp hóa đến quần áo tập thể dục, nhờ chất liệu bền và dễ vệ sinh.

  • The pleather couch in her small apartment added a bold and trendy touch to her otherwise minimalist decor.

    Chiếc ghế sofa da trong căn hộ nhỏ của cô mang đến nét táo bạo và hợp thời trang cho phong cách trang trí tối giản của cô.

  • The pleather skirt she wore to work was both stylish and professional, perfect for an important business presentation.

    Chiếc váy da nhân tạo cô mặc đi làm vừa thời trang vừa chuyên nghiệp, hoàn hảo cho một buổi thuyết trình kinh doanh quan trọng.

  • The pleather pants she wore to the concert on a rainy night kept her dry and looked amazing under the neon lights.

    Chiếc quần da cô mặc đến buổi hòa nhạc vào một đêm mưa giúp cô khô ráo và trông thật tuyệt dưới ánh đèn neon.

  • The pleather pantsuit he wore to the black-tie event left everyone impressed with his sense of style and sophistication.

    Bộ đồ da lộn mà anh mặc trong sự kiện trang trọng khiến mọi người ấn tượng về phong cách và sự tinh tế của anh.

  • The pleather chair she sat on during her long daily commute was both comfortable and easy to wipe clean, perfect for spill-prone commuters like her.

    Chiếc ghế da mà cô ngồi trong suốt chặng đường dài đi làm hàng ngày vừa thoải mái vừa dễ lau chùi, hoàn hảo cho những người hay bị đổ nước như cô.

  • The pleather coat he wore during the winter kept him warm and dry, without adding too much bulk to his sleek and slim frame.

    Chiếc áo khoác da giả mà ông mặc trong mùa đông giúp ông ấm áp và khô ráo, mà không làm tăng thêm quá nhiều khối lượng cho thân hình thon thả và mảnh khảnh của ông.