Định nghĩa của từ laugh off

laugh offphrasal verb

cười phá lên

////

Cụm từ "laugh off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này là kết quả của việc kết hợp các từ "laugh" và "off", ban đầu có nghĩa là "from" hoặc "away from". Trong cách sử dụng ban đầu, "laugh off" ám chỉ hành động bác bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó gây buồn cười, chẳng hạn như một trò đùa đi quá xa hoặc một tình huống xã hội khó xử. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các tình huống và sự kiện xã hội vui vẻ. Theo thời gian, ý nghĩa của "laugh off" đã phát triển để bao gồm cả ý tưởng giải quyết nghịch cảnh hoặc chỉ trích theo cách hài hước và vui vẻ. Cách sử dụng này thường liên quan đến việc tiếp nhận những trải nghiệm hoặc phản hồi tiêu cực và tìm ra sự hài hước trong đó, thay vì để chúng trở nên quá nghiêm trọng hoặc khó chịu. Trong cách sử dụng hiện đại, "laugh off" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện và văn bản, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức, để thể hiện ý tưởng có thể xử lý và vượt qua các thách thức bằng khiếu hài hước và sự lạc quan.

namespace
Ví dụ:
  • She laughed off the embarrassing situation with grace and humor.

    Cô ấy cười lớn để quên đi tình huống xấu hổ đó một cách duyên dáng và hài hước.

  • After he made a silly mistake, his colleagues laughed it off and helped him correct it.

    Sau khi anh ấy mắc một lỗi ngớ ngẩn, các đồng nghiệp đã cười nhạo và giúp anh ấy sửa lỗi.

  • The comedian easily laughed off the mild heckling from the audience.

    Nghệ sĩ hài dễ dàng cười trước tiếng la ó nhẹ nhàng từ phía khán giả.

  • Rather than getting angry, she chose to laugh off the insult and move on.

    Thay vì tức giận, cô ấy chọn cách cười nhạo sự xúc phạm và tiếp tục bước tiếp.

  • He's learned to laugh off the criticism and focus on his own progress.

    Anh ấy đã học cách cười nhạo những lời chỉ trích và tập trung vào sự tiến bộ của chính mình.

  • The team's coach laughed off the loss and reminded the players to keep their chins up.

    Huấn luyện viên của đội đã cười lớn trước trận thua và nhắc nhở các cầu thủ phải giữ vững tinh thần.

  • The boss managed to laugh off a difficult meeting, knowing that everyone involved could use a good laugh.

    Ông chủ đã cố gắng cười sau cuộc họp khó khăn này, biết rằng mọi người liên quan đều có thể cười thoải mái.

  • When the singer stumbled over her words, the audience laughed it off and gave her a standing ovation for her effort.

    Khi nữ ca sĩ vấp lời, khán giả đã cười phá lên và dành cho cô một tràng pháo tay vì nỗ lực của cô.

  • Rather than internalizing the criticism, she chose to laugh it off and continue working hard.

    Thay vì giữ trong lòng những lời chỉ trích, cô ấy chọn cách cười trừ và tiếp tục làm việc chăm chỉ.

  • He always manages to laugh off the awkward moments and make light of the situation.

    Anh ấy luôn có thể cười để quên đi những khoảnh khắc ngượng ngùng và coi nhẹ tình hình.

Từ, cụm từ liên quan