Định nghĩa của từ lastly

lastlyadverb

cuối cùng

/ˈlɑːstli//ˈlæstli/

"Lastly" là một từ bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lātest", có nghĩa là "latest" hoặc "gần đây nhất". Theo thời gian, "latest" đã phát triển thành "last", và việc thêm "-ly" đã biến nó thành một trạng từ, biểu thị "cuối cùng" hoặc "cuối cùng". Nghĩa ban đầu của "last" là "gần đây nhất" đã góp phần vào sự phát triển của "lastly" thành một từ chỉ mục cuối cùng trong một chuỗi.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcuối cùng, sau cùng, sau rốt

namespace

used to introduce the final point that you want to make

dùng để giới thiệu điểm cuối cùng mà bạn muốn nói

Ví dụ:
  • Lastly, I'd like to ask you about your plans.

    Cuối cùng, tôi muốn hỏi bạn về kế hoạch của bạn.

  • Lastly, I would like to thank my team for their hard work and dedication throughout the project.

    Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn nhóm của tôi vì sự chăm chỉ và tận tụy trong suốt dự án.

  • After discussing all the important points, lastly we would like to address the financial aspect of this proposal.

    Sau khi thảo luận tất cả các điểm quan trọng, cuối cùng chúng tôi muốn đề cập đến khía cạnh tài chính của đề xuất này.

  • Before we conclude our meeting, lastly, we would like to remind you of the upcoming deadline for submitting your project reports.

    Trước khi kết thúc cuộc họp, cuối cùng, chúng tôi muốn nhắc nhở các bạn về thời hạn nộp báo cáo dự án sắp tới.

  • In addition to these factors, lastly, we need to consider the potential risks and mitigation strategies.

    Ngoài những yếu tố này, cuối cùng, chúng ta cần xem xét những rủi ro tiềm ẩn và chiến lược giảm thiểu.

Từ, cụm từ liên quan

at the end; after all the other things that you have mentioned

cuối cùng; sau tất cả những điều khác mà bạn đã đề cập

Ví dụ:
  • Lastly, add the lemon juice.

    Cuối cùng, thêm nước cốt chanh.