danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
to lap something round something: quấn vật gì chung quanh vật khác
dái tai
danh từ
vật phủ (lên một vật khác)
vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
to lap something round something: quấn vật gì chung quanh vật khác
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua