Định nghĩa của từ knowledgeably

knowledgeablyadverb

hiểu biết

/ˈnɒlɪdʒəbli//ˈnɑːlɪdʒəbli/

Từ "knowledgeably" là một trạng từ có nghĩa là có hoặc thể hiện kiến ​​thức về một cái gì đó. Nó bắt nguồn từ danh từ "knowledge" và hậu tố "-ably", được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ và chỉ ra cách thức hoặc cách làm một việc gì đó. Từ "knowledgeably" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17, trong thời kỳ Phục hưng Anh. Trong thời gian này, có một sự quan tâm lớn đến việc tiếp thu và truyền bá kiến ​​thức, và từ này đã trở thành một sự bổ sung có giá trị cho tiếng Anh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthông thạo, thành thạo, am tường

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has a vast knowledge of different cultures and travels the world, speaking about them knowledgeably in her lectures.

    Sarah có kiến ​​thức sâu rộng về nhiều nền văn hóa khác nhau và đi khắp thế giới, nói về chúng một cách hiểu biết trong các bài giảng của mình.

  • The scientists conducted extensive research on the topic and presented their findings knowledgeably in their publications.

    Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về chủ đề này và trình bày những phát hiện của mình một cách hiểu biết trong các ấn phẩm.

  • The lawyer argued his case knowledgeably in court, citing relevant legal precedents and statutes.

    Luật sư đã tranh luận vụ án của mình một cách hiểu biết tại tòa, trích dẫn các tiền lệ và điều luật pháp lý có liên quan.

  • Kate is knowledgeable about nutrition and recommends healthy meal plans to her clients.

    Kate có kiến ​​thức về dinh dưỡng và tư vấn các chế độ ăn uống lành mạnh cho khách hàng của mình.

  • As a history professor, Dr. Jones teaches his students about important events in depth, imparting knowledgeably.

    Là một giáo sư lịch sử, Tiến sĩ Jones giảng dạy cho sinh viên của mình về các sự kiện quan trọng một cách sâu sắc và truyền đạt kiến ​​thức một cách hiểu biết.

  • Joel has a knowledgeable comprehension of computer programming and designs innovative software applications.

    Joel có hiểu biết sâu rộng về lập trình máy tính và thiết kế các ứng dụng phần mềm sáng tạo.

  • The sommelier advised the guests onPairing wine with dinner, speaking knowledgeably about the specific nuances and notes of the varietals.

    Người pha chế rượu đã tư vấn cho khách về cách kết hợp rượu vang với bữa tối, giải thích một cách hiểu biết về những sắc thái và hương vị cụ thể của các loại rượu vang.

  • The sales representative gave a knowledgeable presentation of their company's products, highlighting their features and benefits.

    Đại diện bán hàng đã trình bày một cách hiểu biết về các sản phẩm của công ty, nêu bật các tính năng và lợi ích của chúng.

  • The doctor provided his patient with detailed medical information, speaking knowledgeably about their condition and treatment options.

    Bác sĩ cung cấp cho bệnh nhân thông tin y tế chi tiết, nói một cách hiểu biết về tình trạng bệnh và các phương án điều trị của họ.

  • The chef created a five-course meal with exotic ingredients, explaining them knowledgeably to his guests and delighted them with their complexity and flavors.

    Đầu bếp đã tạo ra một bữa ăn năm món với những nguyên liệu kỳ lạ, giải thích chúng một cách hiểu biết cho thực khách và làm họ thích thú với sự phức tạp và hương vị của chúng.