Định nghĩa của từ general knowledge

general knowledgenoun

kiến thức chung

/ˌdʒenrəl ˈnɒlɪdʒ//ˌdʒenrəl ˈnɑːlɪdʒ/

Thuật ngữ "general knowledge" mô tả một loạt thông tin thường dễ tiếp cận và quen thuộc với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 do sự phát triển của các chương trình đố vui trên truyền hình như "University Challenge" và "Mastermind", kiểm tra kiến ​​thức của thí sinh về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học và lịch sử đến khoa học và thời sự. Khái niệm kiến ​​thức chung cũng có thể bắt nguồn từ thời xa xưa. Ví dụ, ở Hy Lạp cổ đại, giáo dục được thiết kế để truyền đạt nhiều kiến ​​thức và kỹ năng kết hợp cả kiến ​​thức thực tế và lý thuyết. Vào thời Trung cổ, các học giả gọi loại chương trình giáo dục này là "nghệ thuật tự do", với các môn học như ngữ pháp, logic và hùng biện được coi là thành phần thiết yếu của một nền giáo dục toàn diện. Trong thời đại hiện đại, khái niệm kiến ​​thức chung đã phát triển để bao gồm nhiều thông tin hữu ích đa dạng, vượt xa các ngành học thuật truyền thống. Điều này có thể bao gồm các kỹ năng thực tế như sử dụng máy tính, lái xe hoặc nấu ăn, cũng như các khái niệm trừu tượng hơn như hiểu các vấn đề xã hội phức tạp hoặc thành thạo ngôn ngữ thứ hai. Nhìn chung, thuật ngữ "general knowledge" bao gồm một loạt các chủ đề rộng lớn và năng động, tất cả đều nhằm mục đích cung cấp cho cá nhân một bộ kỹ năng và kiến ​​thức toàn diện và đa dạng giúp họ điều hướng và phát triển trong thế giới xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • Tim achieved an impressive score in the general knowledge section of the quiz.

    Tim đã đạt được số điểm ấn tượng ở phần kiến ​​thức chung của bài kiểm tra.

  • The students were tested on a variety of general knowledge topics, including history, science, and geography.

    Học sinh được kiểm tra về nhiều chủ đề kiến ​​thức chung, bao gồm lịch sử, khoa học và địa lý.

  • Jane's love for general knowledge trivia often led her to win at pub quizzes.

    Niềm đam mê của Jane dành cho kiến ​​thức tổng quát thường giúp cô giành chiến thắng trong các cuộc đố vui ở quán rượu.

  • The team captain's vast general knowledge was a crucial asset during the final round of the competition.

    Kiến thức tổng quát sâu rộng của đội trưởng là một tài sản quan trọng trong vòng chung kết của cuộc thi.

  • John was surprised by how much general knowledge he had retained since his high school days.

    John rất ngạc nhiên về lượng kiến ​​thức chung mà anh đã nắm vững kể từ những ngày còn học trung học.

  • The game show contestants were put to the test with challenging questions on general knowledge and current events.

    Những người tham gia trò chơi truyền hình phải trải qua thử thách với những câu hỏi khó về kiến ​​thức chung và các sự kiện hiện tại.

  • General knowledge topics play a prominent role in many brain training apps that aim to improve memory and cognitive abilities.

    Các chủ đề kiến ​​thức chung đóng vai trò nổi bật trong nhiều ứng dụng rèn luyện trí não nhằm cải thiện trí nhớ và khả năng nhận thức.

  • Jack found studying general knowledge to be a fun and engaging way to unwind after work.

    Jack thấy việc học kiến ​​thức tổng quát là một cách thú vị và hấp dẫn để thư giãn sau giờ làm việc.

  • Dave's passion for learning general knowledge factoids even led him to create his own personal database of trivia.

    Niềm đam mê tìm hiểu những thông tin kiến ​​thức chung của Dave thậm chí còn thôi thúc anh tạo ra cơ sở dữ liệu thông tin cá nhân của riêng mình.

  • While they may not all become geniuses, promoting general knowledge education can have significant benefits for children's intellectual and cognitive development.

    Mặc dù không phải tất cả trẻ em đều trở thành thiên tài, nhưng việc thúc đẩy giáo dục kiến ​​thức chung có thể mang lại lợi ích đáng kể cho sự phát triển trí tuệ và nhận thức của trẻ em.