Định nghĩa của từ carnal knowledge

carnal knowledgenoun

kiến thức xác thịt

/ˌkɑːnl ˈnɒlɪdʒ//ˌkɑːrnl ˈnɑːlɪdʒ/

Cụm từ "carnal knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16 và bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo và triết học. Theo cách sử dụng ban đầu, "carnal" ám chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến cơ thể vật lý, đặc biệt là khi so sánh với các vấn đề tâm linh hoặc thần thánh. Từ "knowledge" có lịch sử phức tạp hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyden" (có nghĩa là "experience" hoặc "understanding") và sau đó là "knen" (có nghĩa là "biết"). Cụm từ "carnal knowledge" xuất hiện trong các cuộc thảo luận tôn giáo liên quan đến tình dục và tội lỗi. Nó ám chỉ hành vi giao hợp vật lý, được coi là trải nghiệm thế tục, trần tục hoặc nhục dục trái ngược với kiến ​​thức tâm linh hoặc thần thánh. Cụm từ này mang hàm ý tiêu cực và ám chỉ một sự theo đuổi tội lỗi hoặc bị cấm đoán. Ngày nay, "carnal knowledge" có nghĩa rộng hơn và có thể ám chỉ bất kỳ loại hiểu biết vật lý hoặc trần tục nào, trái ngược với kiến ​​thức tâm linh hoặc trí tuệ. Nó vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tôn giáo và pháp lý, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận xung quanh đạo đức và tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • After years of carnal knowledge, Jacob knew every curve and contour of his lover's body as intimately as he knew his own.

    Sau nhiều năm quan hệ xác thịt, Jacob biết rõ từng đường cong và đường nét trên cơ thể người tình như chính cơ thể mình.

  • Emma was determined to keep her carnal knowledge a secret, lest it damage her reputation and ruin her chances for a happy marriage.

    Emma quyết tâm giữ bí mật về chuyện xác thịt của mình, kẻo nó làm hỏng danh tiếng và phá hỏng cơ hội có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

  • Sarah's carnal knowledge of the world left her feeling jaded and disillusioned about love and relationships.

    Kiến thức xác thịt của Sarah về thế giới khiến cô cảm thấy nhàm chán và vỡ mộng về tình yêu và các mối quan hệ.

  • Daniel's carnal knowledge of the city's dark underbelly led him to uncover a web of corruption and crime that he could not ignore.

    Kiến thức xác thịt của Daniel về mặt tối của thành phố đã giúp anh khám phá ra mạng lưới tham nhũng và tội phạm mà anh không thể bỏ qua.

  • The politician's opponents accused him of using his carnal knowledge of influential people for personal gain.

    Những người phản đối chính trị gia này cáo buộc ông sử dụng hiểu biết về những người có ảnh hưởng để trục lợi cá nhân.

  • Tom's carnal knowledge of the mountain trails allowed him to lead successful expeditions deep into the wilderness.

    Kiến thức thực tế của Tom về những con đường mòn trên núi đã giúp anh ta dẫn đầu những cuộc thám hiểm thành công vào sâu trong vùng hoang dã.

  • In the quiet of the Nile's bosom, Lily discovered a carnal knowledge of her soul that she had never known before.

    Trong sự tĩnh lặng của lòng sông Nile, Lily đã khám phá ra một sự hiểu biết xác thịt trong tâm hồn mà trước đây cô chưa từng biết đến.

  • As a renowned professor of biology, Althea knew carnal knowledge of the animal kingdom that even Jacob would find hard to match.

    Là một giáo sư sinh học nổi tiếng, Althea có kiến ​​thức sâu rộng về thế giới động vật mà ngay cả Jacob cũng khó có thể sánh kịp.

  • The priest's carnal knowledge of the scriptures led him to question the very foundations of his faith.

    Kiến thức xác thịt của vị linh mục về kinh thánh đã khiến ông đặt câu hỏi về chính nền tảng đức tin của mình.

  • Jean-Luc's carnal knowledge of the vineyards gave him the power to craft the finest wines in all of Bordeaux.

    Kiến thức sâu rộng của Jean-Luc về các vườn nho đã mang lại cho ông sức mạnh để tạo ra những loại rượu vang hảo hạng nhất ở Bordeaux.

Từ, cụm từ liên quan

All matches