danh từ
nút, nơ
to make a knot: thắt nút, buộc nơ
(nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
to tie oneself [up] in (into) knots: gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
ngoại động từ
thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
to make a knot: thắt nút, buộc nơ
nhíu (lông mày)
to tie oneself [up] in (into) knots: gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
kết chặt