Định nghĩa của từ slip knot

slip knotnoun

nút thắt trượt

/ˈslɪp nɒt//ˈslɪp nɑːt/

Thuật ngữ "slip knot" dùng để chỉ một nút thắt đơn giản có thể dễ dàng tháo ra hoặc nới lỏng. Ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh này liên quan đến việc sử dụng phổ biến nút thắt này như một điểm khởi đầu để thắt các nút thắt khác, chẳng hạn như nút thắt được sử dụng trong đan, móc hoặc một số loại dệt nhất định. Nguồn gốc của từ "slip knot" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scelpan", có nghĩa là "trượt, trượt hoặc lướt". Trong tiếng Anh cổ, từ này thường được dùng để mô tả hành động trượt hoặc trượt nút thắt khỏi một cây sào hoặc gậy cho nhiều mục đích khác nhau, từ câu cá đến buộc các bó hàng lại với nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "slip knot" đã phát triển để mô tả một loại nút thắt cụ thể, vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều kỹ thuật dệt may và thủ công. Tính linh hoạt và dễ sử dụng của nó khiến nó trở thành một mặt hàng chủ lực trong các lĩnh vực này, vì nó có thể được sử dụng để cung cấp điểm khởi đầu an toàn cho các nút thắt và kiểu dáng phức tạp hơn. Cuối cùng, nguồn gốc của từ "slip knot" phản ánh bối cảnh lịch sử của nó như một giải pháp thực tế để kiểm soát, cố định và tháo gỡ nhiều loại vật liệu khác nhau, chứng minh giá trị vượt thời gian của sự đơn giản và khả năng thích ứng trong các kỹ thuật thắt nút.

namespace
Ví dụ:
  • Before starting the project, I carefully created a slip knot to secure the end of the rope.

    Trước khi bắt đầu dự án, tôi đã cẩn thận tạo một nút thắt để cố định đầu dây.

  • To form a slip knot, make a loop with the rope, pass the end through it, and tighten the knot.

    Để tạo nút thắt trượt, hãy tạo một vòng bằng sợi dây, luồn đầu dây qua vòng đó và thắt chặt nút thắt.

  • The hiker accidentally slipped the knot while trying to climb the steep cliff.

    Người đi bộ đường dài vô tình bị tuột nút thắt khi cố gắng leo lên vách đá dựng đứng.

  • The fisherman used a slip knot to attach the lure to the fishing line for better casting.

    Người đánh cá sử dụng nút thắt trượt để buộc mồi vào dây câu để ném tốt hơn.

  • The boatman made a slip knot to keep the anchor from slipping out of place.

    Người lái đò thắt nút để neo không bị trượt ra khỏi vị trí.

  • When tying a slip knot, leave some slack in the loop to prevent the knot from being too tight.

    Khi thắt nút thòng lọng, hãy để lại một ít độ chùng ở vòng thắt để nút thắt không bị quá chặt.

  • In order to release the slip knot, simply pull on the loop and it will come loose.

    Để tháo nút thắt trượt, chỉ cần kéo vòng là nó sẽ lỏng ra.

  • The sailor used a slip knot to secure the halyard to the mast, making sure it wouldn't come undone.

    Người thủy thủ sử dụng nút thắt trượt để cố định dây kéo vào cột buồm, đảm bảo nó không bị bung ra.

  • When tying a slip knot, try to make the loop as symmetrical as possible to prevent it from slipping.

    Khi thắt nút trượt, hãy cố gắng thắt vòng sao cho đối xứng nhất có thể để tránh bị trượt.

  • The camper tied a slip knot around the tent pole to keep it in place during the windy night.

    Người cắm trại thắt nút quanh cột lều để giữ cố định lều trong đêm có gió.

Từ, cụm từ liên quan

All matches