Định nghĩa của từ reef knot

reef knotnoun

nút thắt rạn san hô

/ˈriːf nɒt//ˈriːf nɑːt/

Thuật ngữ "reef knot" ban đầu có nguồn gốc từ thế giới hàng hải và được sử dụng để mô tả một nút thắt cụ thể dùng để cố định buồm. Rạn san hô là phương pháp thu gọn buồm tạm thời được sử dụng trong điều kiện thời tiết bất lợi để ngăn ngừa hư hỏng cho buồm hoặc giàn buồm. Nút thắt rạn san hô giúp cố định các điểm rạn san hô, là những vị trí trên buồm nơi vải thừa được tập hợp và cố định, giúp giảm kích thước tổng thể của buồm. Loại nút thắt cụ thể thường được gọi là "reef knot" cũng được gọi là "nút vuông" khi được sử dụng để cố định dây. Trong bối cảnh này, nó được hình thành bằng cách buộc hai dây hoặc dây thừng lại với nhau theo cách phân bổ tải đều giữa cả hai dây. Nút vuông, hay nút rạn san hô, khác với các nút thắt khác do các sợi giao nhau tạo thành hình vuông khi nhìn từ đầu. Cấu trúc nút thắt chắc chắn và an toàn của nó đã dẫn đến việc áp dụng nó trong nhiều ứng dụng khác ngoài chèo thuyền, chẳng hạn như làm đồ trang sức, cắm trại và các hoạt động ngoài trời khác.

namespace
Ví dụ:
  • Before embarking on our sailing trip, we made sure to double-check that all the lines were securely tied with reef knots.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi thuyền, chúng tôi đảm bảo kiểm tra lại xem tất cả các dây đã được thắt chặt bằng nút thắt rạn san hô hay chưa.

  • The fishermen had to carefully fasten their lines using reef knots to prevent the baited hooks from coming loose.

    Những người đánh cá phải cẩn thận buộc chặt dây câu bằng nút thắt rạn san hô để lưỡi câu không bị tuột ra.

  • While kayaking in the open sea, we used reef knots to attach the anchor to the bow of our vessel.

    Khi chèo thuyền kayak trên biển khơi, chúng tôi sử dụng nút thắt rạn san hô để buộc mỏ neo vào mũi thuyền.

  • The windy weather during our camping trip caused some damage to our tents, but we were able to stabilize them using sturdy reef knots to tie them down.

    Thời tiết có gió trong chuyến cắm trại đã làm hỏng một số lều của chúng tôi, nhưng chúng tôi có thể cố định chúng bằng cách sử dụng nút thắt rạn san hô chắc chắn.

  • During a storm, the waves caused chaos on the pier, but our newly moored boats remained anchored thanks to the tight reef knots that held them in place.

    Trong cơn bão, sóng biển gây hỗn loạn trên cầu tàu, nhưng những chiếc thuyền mới neo đậu của chúng tôi vẫn neo đậu nhờ các nút thắt chặt chẽ trên rạn san hô giúp giữ chúng cố định.

  • The sailor taught her novice friend how to tie reef knots proficiently, as proper knotting was essential to navigate the rough sea conditions safely.

    Người thủy thủ đã dạy người bạn mới vào nghề cách thắt nút rạn san hô thành thạo, vì thắt nút đúng cách là điều cần thiết để di chuyển an toàn trong điều kiện biển động.

  • To prevent the boat's gear from swaying too much, the sailor used reef knots to strap it down securely.

    Để tránh cho thiết bị của thuyền không bị lắc quá nhiều, người thủy thủ sử dụng nút thắt rạn san hô để buộc chặt thiết bị.

  • The passengers on the ferry were comforted by the sense of security provided by the sturdy reef knots that held the ship's cargo in place.

    Hành khách trên phà cảm thấy an toàn nhờ những nút thắt chắc chắn giữ chặt hàng hóa trên phà.

  • The experienced fishermen carefully fastened their lines using reef knots to catch more fish than ever before.

    Những người đánh cá giàu kinh nghiệm đã cẩn thận thắt chặt dây câu bằng nút thắt rạn san hô để bắt được nhiều cá hơn bao giờ hết.

  • While preparing for the upcoming boat show, the organizers ensured that all the boats were safely secured using strong reef knots to prevent any accidents during transportation.

    Trong khi chuẩn bị cho triển lãm thuyền sắp tới, ban tổ chức đã đảm bảo tất cả các thuyền đều được cố định an toàn bằng nút thắt rạn san hô chắc chắn để ngăn ngừa mọi tai nạn trong quá trình vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches