Định nghĩa của từ square knot

square knotnoun

nút vuông

/ˈskweə nɒt//ˈskwer nɑːt/

Từ "square knot" dùng để chỉ một nút thắt đơn giản và đa năng dùng để nối hai sợi dây thừng hoặc dây thừng lại với nhau. Nút thắt này có tên như vậy là do hình dạng cân đối và sạch sẽ của nó, trông giống như một hình vuông hoàn hảo khi nhìn từ bên cạnh. Nút thắt vuông còn được gọi là nút thắt rạn san hô, vì theo truyền thống, nó được dùng để cố định các góc của vải buồm trên tàu trong thời tiết khắc nghiệt, được gọi là rạn san hô. Nút thắt được hình thành bằng cách bắt chéo hai sợi dây thừng, tạo thành bốn vòng, sau đó thắt chặt, tạo thành điểm giữ an toàn để kéo, kéo hoặc thả neo. Sự phổ biến của nó không chỉ giới hạn ở các mục đích sử dụng trên biển, vì hiện nay nó thường được sử dụng trong nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như cắm trại, leo dây, thắt nút và thậm chí trong thời trang, khi nó là thành phần thiết yếu của cà vạt, cổ áo và thắt lưng. Trên thực tế, ý nghĩa của nút thắt vuông còn vượt ra ngoài mục đích chức năng của nó, vì nó đóng vai trò là biểu tượng của cộng đồng Hướng đạo, đại diện cho phương châm "Hãy chuẩn bị" và là nút thắt chính thức của Hướng đạo sinh và Hướng đạo sinh nữ trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After tying a square knot around the edge of the tarp, I secured the corners with some stakes to create a shelter against the wind.

    Sau khi thắt nút vuông quanh mép bạt, tôi cố định các góc bằng cọc để tạo thành nơi trú ẩn chống gió.

  • When packing my backpack, I made sure to tie a square knot around the sleeping bag to prevent it from shifting during the hike.

    Khi xếp ba lô, tôi đảm bảo thắt nút vuông quanh túi ngủ để tránh túi bị xê dịch trong quá trình đi bộ đường dài.

  • The guide taught us how to tie a square knot to fasten the ends of the rope together when climbing.

    Người hướng dẫn đã dạy chúng tôi cách thắt nút vuông để buộc chặt hai đầu dây lại với nhau khi leo núi.

  • I used a square knot to connect the two straps of the hammock to prevent it from falling apart during use.

    Tôi sử dụng nút thắt vuông để nối hai dây đai của võng nhằm tránh võng bị bung ra trong quá trình sử dụng.

  • When tying the life raft to the side of the boat, I ensured that the square knot was tight and secure.

    Khi buộc bè cứu sinh vào mạn thuyền, tôi đảm bảo nút thắt vuông được thắt chặt và chắc chắn.

  • In order to prevent my clothes from falling off during an adventure sports activity, I secured my backpack with a square knot tied around it.

    Để quần áo không bị rơi ra khi tham gia hoạt động thể thao mạo hiểm, tôi buộc chặt ba lô bằng một nút thắt vuông.

  • While attending a Survival Skills class, our instructor taught us the different variations of knots, including the classic square knot.

    Khi tham gia lớp Kỹ năng sinh tồn, người hướng dẫn đã dạy chúng tôi nhiều kiểu thắt nút khác nhau, bao gồm cả kiểu thắt nút vuông cổ điển.

  • To secure my tent to the ground during a thunderstorm, I used a square knot and some heavy-duty stakes.

    Để cố định lều xuống đất trong cơn giông bão, tôi sử dụng nút vuông và một số cọc chịu lực lớn.

  • When tying my shoes, I always make a square knot to ensure that they won't come untied during the day.

    Khi buộc dây giày, tôi luôn thắt nút vuông để đảm bảo dây không bị bung ra trong ngày.

  • Tying a square knot is an essential skill to learn when working with ropes in construction or other industries.

    Thắt nút vuông là một kỹ năng thiết yếu cần học khi làm việc với dây thừng trong xây dựng hoặc các ngành công nghiệp khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches