Định nghĩa của từ knelt

kneltverb

quỳ gối

/nelt//nelt/

Từ "knelt" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "kneel", có nghĩa là uốn cong đầu gối và hạ thấp cơ thể cho đến khi đùi song song với mặt đất. Nguồn gốc của động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cnyllan" (cynnan có nghĩa là "khiến cong") hoặc "hnyllan" (hnuth có nghĩa là "knee"). Trong tiếng Anh trung đại, trong thế kỷ 12 đến thế kỷ 15, động từ tiếng Anh cổ "cnyllan" đã phát triển thành "knellen" hoặc "nellen", và cuối cùng trở thành "knelt" trong tiếng Anh đầu hiện đại trong thế kỷ 16 đến thế kỷ 17. Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ này vẫn giữ nguyên hầu hết trong các phương ngữ tiếng Anh khác nhau, chỉ có một số thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm được quan sát thấy ở một số giọng vùng miền. Ngày nay, "knelt" thường được dùng để mô tả hành động uốn cong đầu gối và hạ thấp cơ thể như một dấu hiệu của sự tôn kính, cầu nguyện hoặc phục tùng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningquỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)

exampleto kneel to somebody: quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

namespace
Ví dụ:
  • As the priest delivered the sermon, the congregation knelt in prayer in the pews.

    Khi vị linh mục đọc bài giảng, giáo dân quỳ xuống cầu nguyện trên băng ghế.

  • The bride knelt before the altar and exchanged vows with her groom.

    Cô dâu quỳ trước bàn thờ và trao lời thề với chú rể.

  • The celebrant knelt at the feet of the statue of Mary, offering flowers as part of a devotional act.

    Người chủ trì buổi lễ quỳ dưới chân tượng Đức Mẹ Maria, dâng hoa như một phần của nghi lễ sùng kính.

  • The student knelt before their tutor, seeking understanding of a difficult concept in a one-to-one class.

    Học sinh quỳ xuống trước gia sư của mình để tìm hiểu một khái niệm khó trong lớp học một kèm một.

  • The commissioner knelt before the judge in the dock, waiting for the onerous sentence to be pronounced.

    Người cảnh sát quỳ xuống trước mặt thẩm phán tại bục bị cáo, chờ đợi bản án nặng nề được tuyên.

  • The medical team knelt beside the patient's bed, attending to their every need in a critical care situation.

    Đội ngũ y tế quỳ bên giường bệnh nhân, chăm sóc mọi nhu cầu của họ trong tình huống nguy kịch.

  • The soldier knelt before the president, saluting in honor and respect during a national ceremony.

    Người lính quỳ xuống trước tổng thống, chào một cách tôn kính và kính trọng trong một buổi lễ cấp quốc gia.

  • The mayor knelt before the monument, laying wreaths and paying homage to the fallen heroes of the past.

    Thị trưởng quỳ xuống trước tượng đài, đặt vòng hoa và tỏ lòng tôn kính những anh hùng đã hy sinh trong quá khứ.

  • The athlete knelt before the crowd, head bowed in defeat after being defeated in a fiercely contested match.

    Vận động viên quỳ xuống trước đám đông, cúi đầu chịu thua sau khi bị đánh bại trong một trận đấu quyết liệt.

  • The artist knelt beside the painting, scrutinizing every stroke and shade with an unerring eye for detail.

    Người nghệ sĩ quỳ xuống bên cạnh bức tranh, chăm chú theo dõi từng nét vẽ và sắc thái bằng con mắt không thể sai lầm để ý đến từng chi tiết.