Định nghĩa của từ sunk

sunkverb

chìm

/sʌŋk//sʌŋk/

Từ "sunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "syncan", có nghĩa là "chìm" hoặc "chìm ngập". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "sinkan", cũng tạo ra những từ tương tự trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan "zinken", tiếng Bắc Âu cổ "synka" và tiếng Đức "senken". Động từ "sink" ở dạng hiện đại xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, theo sau là dạng quá khứ "sunk" và dạng quá khứ phân từ "sunken." "en" trong "sunk" ban đầu là hậu tố hình thành động từ được thêm vào tiếng Anh cổ, nhưng việc sử dụng nó đã giảm dần trong tiếng Anh trung đại. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được sử dụng ở một số dạng nhất định, chẳng hạn như dạng quá khứ phân từ, có thể là do liên quan đến nghĩa của động từ. Tóm lại, từ "sunk" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức của nó và đã phát triển qua tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại thành dạng hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng rửa bát, chậu rửa bát

exampleto sink a ship: đánh chìm tàu

meaning((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ

exampledrought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống

exampleriver sinks: nước sông xuống

exampleprices sink: giá sụt xuống

meaningđầm lầy

examplehis eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào

type nội động từ sank; sunk

meaningchìm

exampleto sink a ship: đánh chìm tàu

meaninghạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống

exampledrought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống

exampleriver sinks: nước sông xuống

exampleprices sink: giá sụt xuống

meaninghõm vào, hoắm vào (má...)

examplehis eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào

namespace
Ví dụ:
  • The battleship sank in the middle of the ocean after being hit by a powerful torpedo.

    Chiếc tàu chiến bị chìm giữa đại dương sau khi trúng phải một quả ngư lôi mạnh.

  • After years of financial mismanagement, the company sank into bankruptcy.

    Sau nhiều năm quản lý tài chính yếu kém, công ty đã rơi vào tình trạng phá sản.

  • The sun slowly sank beneath the horizon, painting the sky in hues of orange and red.

    Mặt trời từ lặn xuống đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và đỏ.

  • The economy of the country sank to its lowest point in over a decade due to the global financial crisis.

    Nền kinh tế của đất nước đã giảm xuống mức thấp nhất trong hơn một thập kỷ do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

  • The restaurant sank under the weight of mounting debts and closed its doors for good.

    Nhà hàng chìm xuống dưới sức nặng của các khoản nợ chồng chất và phải đóng cửa vĩnh viễn.

  • The day went by unnoticed as I sat quietly, wishing time would sink away and give me a break.

    Ngày trôi qua trong im lặng khi tôi ngồi lặng lẽ, mong thời gian trôi qua thật nhanh và cho tôi được nghỉ ngơi.

  • Her spirits sank as she heard the news of her friend's decline in health.

    Tinh thần của cô sa sút khi nghe tin sức khỏe của bạn mình ngày càng suy yếu.

  • The team's morale sank following a series of devastating losses.

    Tinh thần của đội sa sút sau một loạt trận thua thảm hại.

  • The ball sank through the air as if weighted down by its own defeat.

    Quả bóng chìm xuống không trung như thể nó bị đè nặng bởi thất bại của chính mình.

  • The mood in the room sank as the host announced a sudden cancellation of the guest speaker's appearance.

    Không khí trong phòng trở nên trầm lắng khi người dẫn chương trình đột ngột thông báo hủy bỏ sự xuất hiện của diễn giả khách mời.