Định nghĩa của từ sank

sankverb

chìm

/sæŋk//sæŋk/

Nguồn gốc của từ "sank" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sencan", có nghĩa là "đặt" hoặc "làm chìm". Động từ này đã phát triển theo thời gian trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi cách viết thay đổi thành "sanken" và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự chìm hoàn toàn hoặc lắng xuống đáy. Trong tiếng Anh hiện đại, dạng quá khứ và dạng quá khứ phân từ của động từ này là "sank," có thể được sử dụng để mô tả một vật thể hoặc người đã rơi xuống đáy của một khối nước hoặc chìm vào một chất rắn. Từ "sank" cũng thường được sử dụng trong các biểu thức "time sank slowly away" và "the birds sank silently into the night," trong đó nó được sử dụng để biểu thị sự hạ xuống hoặc biến mất dần dần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng rửa bát, chậu rửa bát

exampleto sink a ship: đánh chìm tàu

meaning((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ

exampledrought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống

exampleriver sinks: nước sông xuống

exampleprices sink: giá sụt xuống

meaningđầm lầy

examplehis eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào

type nội động từ sank; sunk

meaningchìm

exampleto sink a ship: đánh chìm tàu

meaninghạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống

exampledrought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống

exampleriver sinks: nước sông xuống

exampleprices sink: giá sụt xuống

meaninghõm vào, hoắm vào (má...)

examplehis eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào

namespace
Ví dụ:
  • The sun sank below the horizon, painting the sky in shades of orange and red.

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ.

  • After a long day of fishing, the boat finally sank, taking with it all of the angler's hopes for a bountiful catch.

    Sau một ngày dài đánh cá, cuối cùng chiếc thuyền cũng chìm, mang theo tất cả hy vọng của người câu cá về một mẻ cá bội thu.

  • The batter suddenly sank to the ground, his knees buckling beneath him as a sudden cramp took hold.

    Cầu thủ đánh bóng đột nhiên ngã xuống đất, đầu gối khuỵu xuống vì bị chuột rút.

  • The ship sank without a trace, its crew and cargo lost at sea.

    Con tàu chìm không để lại dấu vết, toàn bộ thủy thủ đoàn và hàng hóa đều mất tích trên biển.

  • As the boat sank, the passengers scrambled to grab whatever they could salvage before going down with the vessel.

    Khi chiếc thuyền chìm, hành khách cố gắng nhặt bất cứ thứ gì họ có thể cứu được trước khi chìm cùng con tàu.

  • The submarine sank to the bottom of the ocean, taking with it some of the most valuable secrets of the military.

    Chiếc tàu ngầm chìm xuống đáy đại dương, mang theo một số bí mật giá trị nhất của quân đội.

  • The news report warned that the levy might sink under the weight of the heavy rainfall.

    Bản tin cảnh báo rằng đê có thể bị sụt lún do lượng mưa lớn.

  • Heartbroken and overwhelmed, she sank to her knees, her body wracked with sobs.

    Đau đớn và choáng ngợp, cô khuỵu xuống, cơ thể run rẩy vì tiếng nức nở.

  • The market sank abruptly, sending investors into a frenzy.

    Thị trường sụt giảm đột ngột khiến các nhà đầu tư hoảng loạn.

  • As the sun sank lower, the park emptying out, the quiet of the night crept in, leaving only the sound of crickets and the rustle of leaves.

    Khi mặt trời lặn dần, công viên vắng tanh, sự tĩnh lặng của màn đêm dần buông xuống, chỉ còn lại tiếng dế kêu và tiếng lá cây xào xạc.