Định nghĩa của từ landed

landedadjective

hạ cánh

/ˈlændɪd//ˈlændɪd/

Từ "landed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gelænded", có nghĩa là "có đất". Bản thân từ này bắt nguồn từ Proto-Germanic *landaz, có nghĩa là "đất". Từ "land" cuối cùng bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *lendh-, có nghĩa là "bẻ cong, nghiêng". Mối liên hệ này là do vào thời kỳ đầu, đất thường được coi là một khu vực "bent" hoặc "inclined", tương phản với bề mặt phẳng của biển. Theo thời gian, "gelænded" đã phát triển thành "landed," phát triển để mô tả những người sở hữu đất (như trong "landed gentry") hoặc những người đã đến đất liền (như trong "landed safely").

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đất đai; có đất

examplelanded property: điền sản

examplelanded proprietor: địa chủ

examplelanded gentry: tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ

namespace

owning a lot of land

sở hữu nhiều đất đai

Ví dụ:
  • the landed gentry

    tầng lớp quý tộc hạ cánh

  • The plane finally landed after a long and turbulent journey.

    Cuối cùng, máy bay đã hạ cánh sau một hành trình dài và đầy sóng gió.

  • The rocket successfully landed on the moon's surface after days of travel.

    Tên lửa đã hạ cánh thành công xuống bề mặt Mặt Trăng sau nhiều ngày di chuyển.

  • The parachutist safely landed in the designated area after a thrilling jump.

    Người nhảy dù đã hạ cánh an toàn tại khu vực được chỉ định sau cú nhảy đầy phấn khích.

  • The helicopter landed on the rooftop of the building, catchering the attention of the onlookers below.

    Chiếc trực thăng đáp xuống nóc tòa nhà, thu hút sự chú ý của những người chứng kiến ​​bên dưới.

including a large amount of land

trong đó có một lượng lớn đất đai

Ví dụ:
  • landed estates

    đất đai