Định nghĩa của từ kickback

kickbacknoun

sự phản công

/ˈkɪkbæk//ˈkɪkbæk/

Từ "kickback" có nguồn gốc hấp dẫn. Vào thế kỷ 17, "kickback" dùng để chỉ một chuyển động bất ngờ hoặc đột ngột, thường là trong cưỡi ngựa. Khi một con ngựa đột nhiên đá chân sau về phía sau, nó sẽ khiến người cưỡi mất thăng bằng. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ phản ứng bất ngờ hoặc đột ngột nào. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh khai thác gỗ. Khi một nhóm bò đột nhiên đá chân sau và từ chối kéo khúc gỗ, cụm từ "kickback" mô tả hành vi này. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng vào những năm 1920 trong bối cảnh thương mại để mô tả việc hoàn tiền hoặc trả lại tiền hoặc hàng hóa, thường là một hình thức tham nhũng hoặc hối lộ. Theo nghĩa này, "kickback" dùng để chỉ khoản thanh toán bất hợp pháp được thực hiện cho ai đó, thường là để đổi lấy một ân huệ hoặc dịch vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phản ứng mãnh liệt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent promised a generous kickback in exchange for my referrals.

    Người môi giới bất động sản hứa sẽ trả hoa hồng hậu hĩnh cho những người tôi giới thiệu.

  • The politician faced accusations of accepting kickbacks in return for securing government contracts.

    Chính trị gia này phải đối mặt với cáo buộc nhận hối lộ để đổi lấy việc đảm bảo các hợp đồng của chính phủ.

  • My cousin warned me to be careful with business partners who demand too much of a kickback.

    Anh họ tôi đã cảnh báo tôi phải cẩn thận với những đối tác kinh doanh đòi hỏi quá nhiều tiền hối lộ.

  • The company's executive director was arrested for accepting a large kickback from a vendor.

    Giám đốc điều hành của công ty đã bị bắt vì nhận hối lộ lớn từ một nhà cung cấp.

  • In order to maintain a competitive edge, the manager offered a substantial kickback to persuade the supplier to lower their prices.

    Để duy trì lợi thế cạnh tranh, người quản lý đã đưa ra một khoản hoa hồng lớn để thuyết phục nhà cung cấp giảm giá.

  • The dealer charged a significant kickback for selling a used car, which prompted the buyer to file a formal complaint.

    Người bán đã tính một khoản hoa hồng đáng kể khi bán một chiếc xe đã qua sử dụng, khiến người mua phải nộp đơn khiếu nại chính thức.

  • The investigator uncovered evidence that the CEO received a hidden kickback from a key supplier, which ultimately led to their resignation.

    Điều tra viên đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy CEO đã nhận được khoản hối lộ ẩn từ một nhà cung cấp quan trọng, điều này cuối cùng đã dẫn đến việc ông phải từ chức.

  • The whistleblower reported the veteran politician's history of accepting kickbacks from lobbyists to the authorities.

    Người tố giác đã báo cáo về việc chính trị gia kỳ cựu này đã nhận hối lộ từ những người vận động hành lang cho chính quyền.

  • The businessman denied all allegations of accepting kickbacks, despite the growing evidence against him.

    Vị doanh nhân này đã phủ nhận mọi cáo buộc nhận hối lộ, mặc dù có ngày càng nhiều bằng chứng chống lại ông.

  • The judge ruled that the accused was guilty of accepting kickbacks in a prominent case of corruption.

    Thẩm phán phán quyết rằng bị cáo có tội nhận hối lộ trong một vụ án tham nhũng nổi cộm.