Định nghĩa của từ drummer

drummernoun

tay trống, người đánh trống

/ˈdrʌmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "drummer" phát triển từ động từ "to drum", bản thân nó có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó nằm trong từ tiếng Anh cổ "drim", có nghĩa là "noise" hoặc "bài hát". Theo thời gian, "drim" chuyển thành "drum", có thể là do ảnh hưởng của âm thanh của chính nhạc cụ. Việc thêm "-er" để tạo thành "drummer" chỉ đơn giản là biểu thị người thực hiện hành động đánh trống, giống như "singer" hoặc "dancer". Vì vậy, từ "drummer" là sự kết hợp tự nhiên giữa âm thanh của nhạc cụ và hành động chơi nhạc cụ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đánh trống

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng

meaning((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

namespace
Ví dụ:
  • The band's energetic drummer kept the crowd pumped during the concert.

    Tay trống đầy năng lượng của ban nhạc đã khuấy động đám đông trong suốt buổi hòa nhạc.

  • The jazz ensemble couldn't have sounded better with their skilled and dynamic drummer.

    Nhóm nhạc jazz này không thể chơi hay hơn được nữa với tay trống tài năng và năng động của họ.

  • The drummer's masterful use of percussion added a new dimension to the band's sound.

    Kỹ thuật sử dụng bộ gõ điêu luyện của tay trống đã mang đến một chiều hướng mới cho âm thanh của ban nhạc.

  • Despite a series of technical difficulties, the determined drummer kept the beat going.

    Bất chấp một loạt khó khăn về mặt kỹ thuật, tay trống quyết tâm vẫn tiếp tục chơi nhạc.

  • The drummer's intricate solos left the audience spellbound and clamoring for more.

    Những đoạn độc tấu phức tạp của tay trống khiến khán giả say mê và muốn nghe thêm.

  • The lead singer praised the drummer's contributions, stating that without him, the song wouldn't have been as powerful.

    Ca sĩ chính đã ca ngợi sự đóng góp của tay trống, nói rằng nếu không có anh ấy, bài hát sẽ không thể mạnh mẽ như vậy.

  • Hired just weeks ago, the new drummer already feels like a vital and irreplaceable part of the band.

    Mới được thuê cách đây vài tuần, tay trống mới này đã trở thành một phần quan trọng và không thể thay thế của ban nhạc.

  • The drummer's complex rhythms and rolls earned him a nod of approval from the other musicians' during soundcheck.

    Nhịp điệu phức tạp và cách chơi trống của tay trống đã nhận được cái gật đầu đồng tình từ các nhạc công khác trong buổi kiểm tra âm thanh.

  • The rock band's drummer was a fan favorite, with the audience chanting his name between songs.

    Tay trống của ban nhạc rock này là người được người hâm mộ yêu thích nhất, khán giả liên tục hô vang tên anh giữa các bài hát.

  • The experimental drummer collaborated with electronic musicians to achieve unique and unforgettable sounds.

    Tay trống thử nghiệm đã hợp tác với các nhạc sĩ điện tử để tạo ra những âm thanh độc đáo và khó quên.

Thành ngữ

march to (the beat of) a different drummer/drum | march to a different beat/tune
to behave in a different way from other people; to have different attitudes or ideas
  • She was a gifted and original artist who marched to a different drummer.